Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] FK Riga (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] FC Flora Tallinn (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | 18 | 100.0% |
FK Riga (w) |
Chủ - Khách |
---|
FK Riga (W)FC Flora Tallinn (W) |
FC Flora Tallinn (W)FK Riga (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Riga (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 08-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA WUC | 09-09-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 20 - 0 | B | ||||||||
UEFA WUC | 06-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | 1.10 | 5.80 | 14.00 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
INT CF | 19-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-08-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 24-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 18-03-23 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 26-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FC Flora Tallinn (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
EST WD2 | 03-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | |||||||||
INT CF | 28-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | 2.37 | 3.95 | 2.11 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
EST WD2 | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 11 | |||||||||
EST WD2 | 20-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
EST WD2 | 06-07-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
EST WD2 | 14-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 11 | |||||||||
EST WD2 | 11-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 10 | |||||||||
EST WD2 | 04-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Riga (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Riga (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 24-08-2024 | Khách | JK Tallinna Kalev (W) | 7 ngày |
EST WD2 | 29-08-2024 | Chủ | FC Lootos Polva (W) | 12 ngày |
EST WD2 | 21-09-2024 | Chủ | Viimsi JK (W) | 35 ngày |