Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.5 -0.95 0.85 0.5 -0.95 | 1 2.75 0.9 1 2.75 0.9 | 3.8 1.83 4 3.8 1.83 4 |
Live | 0.85 0.5 -0.95 0.85 0.5 -0.95 | 1 2.75 0.9 1 2.75 0.9 | 3.8 1.83 4 3.8 1.83 4 |
20 1:0 | -0.98 1.5 0.82 0.85 0.5 1 | 0.82 3 -0.98 0.9 3.25 0.95 | 1.3 5 9 1.25 5.5 12 |
HT 1:0 | 0.8 0.25 -0.95 0.82 0.25 -0.98 | 0.87 2.5 0.97 0.9 2.5 0.95 | |
70 1:1 | -0.8 0.25 0.67 -0.95 0.25 0.8 | 0.9 1.75 0.95 -0.91 2.75 0.77 | 1.18 5 29 2.75 1.83 7 |
76 1:2 | -0.8 0.25 0.67 0.82 0.25 -0.98 | 0.77 2.5 -0.91 0.9 3.75 0.95 | 3 1.8 6 9.5 3 1.57 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Blackburn Rovers4-2-3-14-4-2Blackpool
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Blackburn Rovers Sự kiện chính Blackpool
1
Phút
2
77'
Hayden Coulson
75'
Robert Apter
72'
Jake Beesley
69'
Dominic Ballard
Oliver Norburn
69'
Hayden Coulson
Jordan Gabriel
68'
Ashley Fletcher
Kyle Joseph
Ryan Hedges
Andreas Weimann
66'
Kyle McFadzean
Harry Pickering
66'
Dominic Hyam
Danny Batth
66'
Tyrhys Dolan
Jack Vale
65'
Yuki Ohashi
Makhtar Gueye
65'
Jack Vale
40'
26'
Lee Evans
Ryan Finnigan
26'
James Husband
Oliver Casey
Makhtar Gueye
21'
20'
Oliver Casey
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50Tấn công nguy hiểm20
- 88Tấn công78
- 9Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng2
- 5Sút trúng5
- 1Penalty0
- 10Góc3
- 60TL kiểm soát bóng40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
12 | Bàn thắng | 5 | 28 | Bàn thắng | 13 |
5 | Bàn thua | 5 | 12 | Bàn thua | 16 |
4.33 | Phạt góc | 6.33 | 3.80 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Blackburn RoversTỷ lệ ghi bàn thắngBlackpool
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 17
- 25
- 17
- 50