[FA Cup-] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 7 | 14 | 66.7% |
[FA Cup-] Haywards Heath Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
Carshalton Athletic FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
ENG RYM | 12-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.11 | 3.45 | 2.82 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG RYM | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.29 | 5.00 | 6.70 | T | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Haywards Heath Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG FAT | 13-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RL1 | 26-04-22 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
EIC | 08-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ENG RL1 | 29-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
ENG FAT | 09-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 07-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
ENG FAC | 04-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carshalton Athletic FC |
Carshalton Athletic FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | lewes | 7 ngày |
ENG RYM | 14-09-2024 | Khách | Hashtag United | 14 ngày |
ENG RYM | 21-09-2024 | Chủ | Dover Athletic | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|