[BRA PB2-] Confianca/PB |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 9 | 12 | 66.7% |
[BRA PB2-] Spartax FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 7 | 33.3% |
Confianca/PB |
Chủ - Khách |
---|
Spartax FCConfianca/PB |
Confianca/PBSpartax FC |
Confianca/PBSpartax FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 01-10-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 2 | T | ||||||||
BRA CM | 06-10-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
BRA CM | 11-09-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Confianca/PB |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA PB2 | 12-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | B | ||||||||
BRA PB2 | 08-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
BRA CM | 01-10-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 2 | T | ||||||||
BRA CM | 27-09-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
BRA CM | 20-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
BRA CM | 14-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
BRA CM | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
BRA CM | 06-09-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | 2.47 | 3.45 | 2.20 | T | 0.96 | 0 | 0.74 | T | T |
BRA CM | 23-10-22 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 6 | B | ||||||||
BRA CM | 20-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Spartax FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 01-10-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 2 | T | ||||||||
BRA CM | 21-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CM | 14-09-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 0 | |||||||||
BRA CM | 07-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CM | 09-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
BRA CM | 06-10-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
BRA CM | 18-09-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CM | 11-09-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 11-01-22 | 5 - 2 (4 - 0) | 12 - 1 |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Confianca/PB |
Confianca/PB |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|