Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Thunder Bay cold |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
[USL2-] Minneapolis City SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | 6 | 33.3% |
Thunder Bay cold |
Chủ - Khách |
---|
Minneapolis City SCThunder Bay cold |
Thunder Bay coldMinneapolis City SC |
Minneapolis City SCThunder Bay cold |
Minneapolis City SCThunder Bay cold |
Thunder Bay coldMinneapolis City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | B | 0.81 | -1.25 | 0.89 | B | X |
USA-ULT | 07-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 5.10 | 4.65 | 1.35 | T | 0.92 | -1.25 | 0.78 | T | T |
USA-ULT | 07-07-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 4.45 | 4.25 | 1.51 | T | 0.88 | -1 | 0.88 | H | X |
USA-ULT | 17-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Thunder Bay cold |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.29 | 3.60 | 2.29 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
USA-ULT | 22-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | B | 0.81 | -1.25 | 0.89 | B | X |
USA-ULT | 31-05-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 24-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 21-07-23 | 3 - 3 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 12-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 07-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Minneapolis City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.43 | 4.10 | 4.90 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
USA-ULT | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 14-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | B | 0.81 | -1.25 | 0.89 | B | X |
USA-ULT | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 23-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.22 | 3.75 | 2.31 | 0.81 | 0 | 0.89 | X | ||
USA-ULT | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | 2.96 | 3.75 | 1.83 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Thunder Bay cold |
Thunder Bay cold |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|