So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Wiedenbruck
ChủHòaKhách
Rot Weiss Ahlen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WiedenbruckSo Sánh Sức MạnhRot Weiss Ahlen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221012833.3%
[INT CF-] Rot Weiss Ahlen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601551910.0%

Thành tích đối đầu

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
Rot-Weiss AhlenWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenWiedenbruck
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg17-02-240 - 1
(0 - 0)
8 - 82.563.452.28T1.0200.80TX
GER Reg25-08-231 - 1
(1 - 0)
10 - 71.753.853.70H0.960.750.88TX
GER Reg24-03-233 - 0
(0 - 0)
6 - 22.663.602.14B0.89-0.250.93BH
GER Reg12-08-225 - 0
(2 - 0)
5 - 32.043.303.05T0.790.251.03TT
GER Reg19-03-221 - 0
(0 - 0)
10 - 62.633.202.33B1.0300.79BX
GER Reg08-10-212 - 2
(2 - 0)
5 - 52.033.303.30H1.030.50.81TT
GER Reg20-02-210 - 0
(0 - 0)
- 2.033.353.05H0.790.251.03TX
GER Reg26-09-202 - 4
(1 - 1)
- 2.263.552.52T0.8101.03TT
GER OBW06-03-200 - 1
(0 - 1)
5 - 3B
GER OBW06-09-191 - 1
(1 - 0)
0 - 112.153.702.59H0.960.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
ASC 09 DortmundWiedenbruck
WiedenbruckSV Lippstadt
SSVg VelbertWiedenbruck
WiedenbruckAlemannia Aachen
WiedenbruckSC Paderborn 07 II
Wegberg-BeeckWiedenbruck
WiedenbruckKoln Am
SV RodinghausenWiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF27-06-241 - 4
(0 - 1)
4 - 42.593.752.01T0.88-0.250.82TT
GER Reg18-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 21.743.803.55H0.950.750.87TX
GER Reg10-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 62.553.702.18B0.80-0.251.02BT
GER Reg04-05-240 - 4
(0 - 2)
- 2.753.552.11B0.93-0.250.89BT
GER Reg27-04-241 - 1
(0 - 0)
- 2.303.552.49H0.8300.99HX
GER Reg20-04-242 - 3
(2 - 1)
- T
GER Reg13-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 61.973.503.05T0.970.50.85TT
GER Reg05-04-240 - 3
(0 - 1)
7 - 41.554.004.90T1.0010.82TT
GER Reg30-03-241 - 3
(1 - 3)
7 - 12.273.502.53B0.8001.02BT
GER Reg16-03-241 - 2
(1 - 0)
7 - 32.203.602.58T1.020.250.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Rot Weiss Ahlen            
Chủ - Khách
Schalke 04 (Youth)Rot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenMonchengladbach AM.
WuppertalerRot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenDuren
Bocholt FCRot-Weiss Ahlen
Alemannia AachenRot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Rot-Weiss Ahlen
Rot-Weiss AhlenWegberg-Beeck
Rot-Weiss AhlenGutersloh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg16-05-244 - 0
(2 - 0)
7 - 11.374.955.200.831.250.99T
GER Reg11-05-242 - 3
(1 - 1)
1 - 22.823.702.021.01-0.250.81T
GER Reg04-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 51.295.206.500.841.50.98X
GER Reg27-04-242 - 2
(0 - 0)
4 - 103.203.601.880.94-0.50.88T
GER Reg20-04-245 - 0
(0 - 0)
- 1.693.853.750.880.750.88T
GER Reg13-04-243 - 0
(1 - 0)
1 - 101.156.1011.000.9720.85H
GER Reg06-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 83.353.651.821.00-0.50.82X
GER Reg30-03-244 - 2
(2 - 1)
6 - 101.893.703.150.890.50.93T
GER Reg23-03-243 - 1
(3 - 0)
5 - 41.913.653.100.910.50.85T
GER Reg16-03-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.293.702.410.8600.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

WiedenbruckSo sánh số liệuRot Weiss Ahlen
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn27
  • 1.7Trung bình mất bàn2.7
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem2XemXem13XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem11XemXem1XemXem4XemXem68.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Rot Weiss Ahlen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem1XemXem19XemXem35.5%XemXem18XemXem58.1%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Wiedenbruck
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem15XemXem5XemXem13XemXem45.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem
Rot Weiss Ahlen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem3XemXem15XemXem41.9%XemXem14XemXem45.2%XemXem17XemXem54.8%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wiedenbruck
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000113
Chủ0000000
Khách0000113
Rot Weiss Ahlen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Wiedenbruck
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Rot Weiss Ahlen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Wiedenbruck
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020110030
Chủ0010100010
Khách0010010020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020100000
Chủ0010100000
Khách0010000000
Rot Weiss Ahlen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111000023
Chủ0111000023
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111000000
Chủ0111000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Rot Weiss Ahlen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wiedenbruck
Chấn thương
Án treo giò
Rot Weiss Ahlen
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wiedenbruck VS Rot Weiss Ahlen ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues