Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0 0.88 0.93 0 0.88 | 0.93 3.5 0.88 0.93 3.5 0.88 | 3.75 2.4 2.35 3.75 2.4 2.35 |
Live | 0.93 0 0.88 0.93 0 0.88 | 0.93 3.5 0.88 0.93 3.5 0.88 | 3.75 2.4 2.35 3.75 2.4 2.35 |
17 0:1 | 0.85 0 0.95 0.9 0 0.9 | 0.95 3.75 0.85 0.97 3.75 0.82 | 5 4 1.57 5 4 1.53 |
HT 0:1 | 0.95 0.25 0.85 0.92 0.25 0.87 | 0.9 2.75 0.9 0.87 2.75 0.92 | 5.5 3.4 1.61 5.5 3.5 1.61 |
62 0:2 | 0.7 0 -0.91 0.8 0 1 | 1 2.25 0.8 0.92 3.25 0.87 | 8 3.5 1.44 17 8.5 1.08 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Portland Timbers Reserve4-3-33-5-2Vancouver Whitecaps Reserve
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Portland Timbers Reserve Sự kiện chính Vancouver Whitecaps Reserve
0
Phút
2
undefined
kyle linhares
80'
79'
Malek Mehri
Jeevan Badwal
77'
Cyprian Kachwele
alexis moreno
75'
73'
Cyprian Kachwele
myles morgan
tyler clegg
66'
63'
Jeevan Badwal
61'
liam mackenzie
Mateo Clark
Blake Pope
Jura sawyer
58'
H. Neville
braxton najib taghvai
58'
50'
Buster Sjoberg
Kaveh Rad
Ferdinand·Keesean
46'
kyle linhares
mataeo bunbury
46'
tyler clegg
45'
Ferdinand·Keesean
40'
18'
jay herdman
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 46Tấn công nguy hiểm45
- 3Thẻ vàng2
- 3Sút trúng8
- 0Penalty0
- 4Góc2
- 59Tấn công84
- 1Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 8Sút không trúng9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 10 | 17 | Bàn thắng | 24 |
3 | Bàn thua | 4 | 16 | Bàn thua | 14 |
6.33 | Phạt góc | 4.33 | 4.30 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Portland Timbers ReserveTỷ lệ ghi bàn thắngVancouver Whitecaps Reserve
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 3
- 13
- 6
- 13
- 6
- 4
- 6
- 13
- 13
- 4
- 6
- 9
- 9
- 4
- 16
- 9
- 9
- 17
- 25