[INT CF-] Rot-Weiss Hadamar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 14 | 16 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] FC Eddersheim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
Rot-Weiss Hadamar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 18-03-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 02-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 13-11-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GER Bbe | 09-10-21 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER OBW | 21-10-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
GER Bbe | 24-11-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
GER Bbe | 09-08-19 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 05-09-18 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | 2.13 | 3.85 | 2.57 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rot-Weiss Hadamar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ger-V | 30-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Ger-V | 07-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
Ger-V | 31-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
INT CF | 05-07-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 27-05-23 | 4 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
GER OBW | 21-05-23 | 7 - 5 (3 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 18-05-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.33 | 4.85 | 5.20 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
GER OBW | 05-05-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 30-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Eddersheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 16-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.29 | 3.50 | 2.34 | 0.83 | 0 | 0.87 | H | ||
GER OBW | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GER OBW | 08-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
GER OBW | 27-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.59 | 3.95 | 3.75 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
GER OBW | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
GER OBW | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
GER OBW | 03-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
INT CF | 09-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Rot-Weiss Hadamar |
Rot-Weiss Hadamar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|