Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] West Virginia Alliance FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 16 | 2 | 0.0% |
[USL2-] Tobacco Road |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 10 | 7 | 16.7% |
West Virginia Alliance FC |
Chủ - Khách |
---|
Tobacco RoadWest Virginia Alliance FC |
Tobacco RoadWest Virginia Alliance FC |
West Virginia Alliance FCTobacco Road |
Tobacco RoadWest Virginia Alliance FC |
West Virginia Alliance FCTobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.57 | 3.75 | 2.02 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
USA-ULT | 05-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-06-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 04-06-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
West Virginia Alliance FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 22-06-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 19-06-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | 4.30 | 3.95 | 1.50 | H | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
USA-ULT | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
USA-ULT | 04-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.57 | 3.75 | 2.02 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
USA-ULT | 25-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Tobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 26-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 0 | 1.35 | 4.55 | 5.30 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
USA-ULT | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 19-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 5 | 2.31 | 3.50 | 2.31 | 0.85 | 0 | 0.85 | H | ||
USA-ULT | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.57 | 3.75 | 2.02 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
USA-ULT | 24-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 3.25 | 4.05 | 1.68 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
West Virginia Alliance FC |
West Virginia Alliance FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|