So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
-1.25
0.81
0.94
3.5
0.76
5.10
4.55
1.36
Live
0.89
-1.25
0.81
-
-
-
-
-
-
Run
1.38
0
0.56
2.12
3.5
0.29
1.10
5.80
21.00
BET365Sớm
0.95
-1.5
0.85
0.80
3.25
1.00
7.00
5.00
1.30
Live
-
-
-
-
-
-
7.00
5.00
1.30
Run
1.50
0
0.50
7.40
4.5
0.08
1.00
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.93
-1.25
0.83
0.76
3.25
1.00
5.50
4.30
1.36
Live
1.00
-1.25
0.76
0.72
3.25
1.04
5.90
4.45
1.33
Run
1.03
-0.25
0.81
0.77
2
1.05
8.40
3.55
1.39
188betSớm
-
-
-
0.95
3.5
0.77
5.10
4.55
1.36
Live
-
-
-
-
-
-
5.20
4.55
1.36
Run
1.40
0
0.55
2.12
3.5
0.29
1.11
5.70
21.00
SbobetSớm
0.90
-1.25
0.86
0.81
3.25
0.95
5.30
4.30
1.37
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.35
0
0.58
1.78
3.5
0.38
1.11
5.10
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Stal Rzeszow
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal RzeszowSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Stal Rzeszow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031320950.0%
[INT CF-] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204814633.3%

Thành tích đối đầu

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaStal Rzeszow
Stal RzeszowPolonia Warszawa
Gornik LecznaStal Rzeszow
Stal RzeszowLKS Nieciecza
GKS KatowiceStal Rzeszow
Stal RzeszowLechia Gdansk
Zaglebie SosnowiecStal Rzeszow
Stal RzeszowPodbeskidzie Bielsko-Biala
Resovia RzeszowStal Rzeszow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-245 - 1
(2 - 0)
- B
POL D126-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 63.954.101.60B0.99-0.750.83BX
POL D118-05-241 - 3
(0 - 1)
12 - 61.883.353.45T0.880.50.94TT
POL D111-05-244 - 2
(2 - 1)
3 - 82.583.552.22T0.79-0.251.03TT
POL D104-05-248 - 0
(5 - 0)
6 - 21.573.904.40B0.790.751.03BT
POL D127-04-244 - 2
(1 - 0)
5 - 83.153.401.96T0.86-0.50.96TT
POL D123-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.453.402.39T0.9300.89TX
POL D119-04-242 - 2
(2 - 0)
8 - 52.243.502.58H1.040.250.78TT
POL D112-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.313.502.50T0.8300.99TX
POL D107-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 52.233.202.79T1.020.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Gornik LecznaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF03-07-241 - 4
(0 - 1)
3 - 85.304.301.370.82-1.250.88T
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.500.870.50.97X
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.960.80-0.50.96T
ISR D121-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 82.733.302.230.80-0.251.02T
ISR D118-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.553.954.551.0210.80T
ISR D109-05-242 - 1
(2 - 1)
4 - 31.553.704.900.780.751.04T
ISR D104-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 43.103.252.041.03-0.250.79X
ISR D129-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.543.605.100.770.751.05T
ISR CUP24-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 02.143.452.920.900.250.86T
ISR D120-04-244 - 1
(2 - 0)
4 - 01.863.303.550.860.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Stal RzeszowSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 22Tổng số mất bàn23
  • 2.2Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Rzeszow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem17XemXem1XemXem17XemXem48.6%XemXem17XemXem47.2%XemXem19XemXem52.8%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Stal Rzeszow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem11XemXem3XemXem22XemXem30.6%XemXem12XemXem33.3%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem1XemXem2XemXem15XemXem5.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stal Rzeszow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0220042
Chủ0110021
Khách0110021
Hapoel Beer Sheva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000113
Chủ0000000
Khách0000113
Chi tiết về HT/FT
Stal Rzeszow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010101001
Chủ000001001
Khách010100000
Hapoel Beer Sheva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Stal Rzeszow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2100211212
Chủ2100001202
Khách0000210010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100210001
Chủ2100000001
Khách0000210000
Hapoel Beer Sheva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000012
Chủ0000000000
Khách0010000012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D120-07-2024ChủArka Gdynia14 ngày
POL D127-07-2024KháchGornik Leczna21 ngày
POL D103-08-2024ChủMiedz Legnica28 ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Stal Rzeszow
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Beer Sheva
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Stal Rzeszow
Đội hình ()
Dự bị
Hapoel Beer Sheva
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stal Rzeszow VS Hapoel Beer Sheva ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues