Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 1 2 0.85 1 2 0.85 | 2.88 2.8 2.8 2.88 2.8 2.8 |
Live | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 1 2 0.85 1 2 0.85 | 2.88 2.8 2.8 2.88 2.8 2.8 |
45 0:1 | -0.8 0.25 0.67 -0.98 0.25 0.82 | 0.75 0.75 -0.89 0.77 1.75 -0.91 | 2.87 2.05 4.5 9 3.4 1.5 |
HT 0:0 | - - - - | 0.72 0.75 -0.87 0.75 0.75 -0.89 | |
93 1:1 | 0.42 0 -0.53 0.67 0 -0.8 | -0.13 1.5 0.08 -0.13 2.5 0.07 | 351 13 1.04 15 1.05 19 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Belgrano3-4-1-23-5-2Club Atlético Unión
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Belgrano Sự kiện chính Club Atlético Unión
1
Phút
1
Matías Suárez
94'
92'
Thiago Cardozo
M. Troilo
92'
92'
Andres Nicolas·Paz\t
90'
Patricio Damian·Tanda
87'
Lucas Gamba
Adrián Balboa
G. Heredia
N. Meriano
86'
Matías Suárez
Nicolás Fernández
86'
81'
Enzo Roldan
Mauro Pitton
76'
Javier Gonzalo Morales
Nicolas Orsini
75'
Valentin Demian·Fascendini
Bruno Pittón
75'
Patricio Damian·Tanda
S. Rivero
Pablo Chavarria
Esteban Rolón
66'
Facundo Quignon
Santiago Longo
57'
46'
Adrián Balboa
38'
Adrián Balboa
Santiago Longo
35'
7'
Franco Pardo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 141Tấn công73
- 2Thẻ vàng5
- 61Tấn công nguy hiểm25
- 4Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 70TL kiểm soát bóng30
- 0Penalty0
- 8Sút không trúng6
- 5Góc3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 12 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 2 | 10 | Bàn thua | 6 |
7.33 | Phạt góc | 3.67 | 5.10 | Phạt góc | 4.10 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
BelgranoTỷ lệ ghi bàn thắngClub Atlético Unión
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 8
- 11
- 8
- 11
- 0
- 0
- 8
- 0
- 31
- 22
- 15
- 22
- 23
- 33