[ENG-N Premier League-] Workington |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[ENG-N Premier League-] Bamber Bridge |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | 3 | 0.0% |
Workington |
Chủ - Khách |
---|
WorkingtonBamber Bridge |
Bamber BridgeWorkington |
WorkingtonBamber Bridge |
Bamber BridgeWorkington |
WorkingtonBamber Bridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 01-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 8 | H | ||||||||
ENG-N PR | 28-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ENG-N PR | 19-01-19 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 21-08-18 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | 2.38 | 3.50 | 2.52 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ENG FAC | 27-09-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Workington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bamber Bridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 07-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | 2.54 | 3.55 | 2.24 | 1.03 | 0 | 0.79 | T | ||
ENG-N PR | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Workington |
Workington |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 21-09-2024 | Chủ | Whitby Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 28-09-2024 | Khách | Stockton Town | 11 ngày |
ENG-N PR | 12-10-2024 | Chủ | Ilkeston Town | 25 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 21-09-2024 | Khách | Warrington Rylands | 4 ngày |
ENG-N PR | 28-09-2024 | Chủ | Mickleover Sports | 11 ngày |
ENG-N PR | 12-10-2024 | Khách | Basford Utd | 25 ngày |