Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | |
Live | - - - - | - - - - | |
40 1:0 | -0.95 -0.75 0.75 1 -0.75 0.8 | 0.9 1.75 0.9 0.92 2.75 0.87 | 7 3.25 1.57 2.3 3.2 2.87 |
49 1:1 | - - - - | 0.97 2.5 0.82 0.97 3.5 0.82 | 2.1 3.1 3.4 6.5 2.87 1.66 |
50 1:1 | 0.82 -0.75 0.97 0.8 -0.75 1 | - - - - | |
74 1:2 | 1 -0.25 0.8 0.95 -0.25 0.85 | 1 2.75 0.8 0.77 3.5 -0.98 | 7.5 1.9 2.3 26 8 1.08 |
80 2:2 | 0.77 -0.25 -0.98 0.75 -0.25 -0.95 | 0.95 4.5 0.85 0.97 4.5 0.82 | 7.5 1.72 2.62 7.5 1.66 2.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
UNAN Managua Sự kiện chính Managua FC
2
Phút
2
Dylan Alberto Pineda Romero
92'
E. Espinoza
N. Peralta
90'
83'
Maikel Reyes
Pedrinho
Jeyser Enmanuel Cisneros Cardoza
82'
N. Peralta
81'
Marcelo Cruz
Ángel Flamel Brenes
78'
76'
Maikel Reyes
Arley Bonilla
75'
Arley Bonilla
70'
Ronald Estiven Palacios
E. Morillo
70'
Ismael Antonio Mendieta Dolmo
Ewerton
63'
Steven Alexander Cáceres Estrada
Kevin Serapio
50'
Arley Bonilla
Leslie Sevilla
F. López
46'
46'
A. Acuña
Juan Ramírez Medrano
43'
Kevin Serapio
Josué Gabriel Calderón Palacios
41'
Dario Ramos
38'
E. Mina
29'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 51Tấn công94
- 40TL kiểm soát bóng60
- 0Penalty0
- 3Góc3
- 2Thẻ vàng2
- 3Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 13Sút không trúng9
- 59Tấn công nguy hiểm53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 6 | 19 | Bàn thắng | 16 |
8 | Bàn thua | 4 | 17 | Bàn thua | 10 |
3.00 | Phạt góc | 4.33 | 2.80 | Phạt góc | 5.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 4 | Thẻ đỏ | 0 |
UNAN ManaguaTỷ lệ ghi bàn thắngManagua FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 11
- 33
- 11
- 0
- 22
- 0
- 0
- 33
- 22