Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Montpellier Hérault SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Cannes AS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 7 | 7 | 16.7% |
Montpellier Hérault SC |
Chủ - Khách |
---|
Cannes ASMontpellier |
MontpellierCannes AS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 11-02-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 6.75 | 4.20 | 1.40 | H | 0.90 | -1.25 | 0.98 | B | X |
FRAC | 14-12-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.40 | 3.80 | 5.80 | H | 1.01 | 1.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Montpellier Hérault SC |
Chủ - Khách |
---|
MontpellierSaint Etienne |
SouthamptonMontpellier |
MontpellierGirona |
LensMontpellier |
MontpellierMonaco |
ToulouseMontpellier |
MontpellierNantes |
ReimsMontpellier |
ClermontMontpellier |
MontpellierLorient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.28 | 3.45 | 2.55 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | T |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.00 | 3.60 | 2.91 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | 6.70 | 4.90 | 1.30 | H | 0.87 | -1.5 | 0.95 | B | T |
FRA D1 | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 0 | 1.52 | 4.60 | 5.60 | H | 0.86 | 1 | 1.02 | T | T |
FRA D1 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 3.05 | 4.05 | 1.98 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | X |
FRA D1 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | 2.10 | 3.75 | 3.25 | T | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | T |
FRA D1 | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.95 | 3.75 | 3.70 | H | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | X |
FRA D1 | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.85 | 3.95 | 3.90 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | T |
FRA D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 3.10 | 3.75 | 2.18 | H | 0.95 | -0.25 | 0.93 | B | X |
FRA D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.67 | 4.25 | 4.65 | T | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Cannes AS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | 2.98 | 3.15 | 2.14 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Montpellier Hérault SC |
Montpellier Hérault SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 18-08-2024 | Chủ | Strasbourg | 11 ngày |
FRA D1 | 25-08-2024 | Khách | Paris Saint Germain (PSG) | 18 ngày |
FRA D1 | 01-09-2024 | Chủ | Nantes | 25 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 17-08-2024 | Khách | Andrezieux | 10 ngày |
FRA D4 | 24-08-2024 | Chủ | GFA Rumilly Vallieres | 17 ngày |
FRA D4 | 31-08-2024 | Khách | Le Puy Foot 43 Auvergne | 24 ngày |