[FIN Kolmonen-] Kiisto Vaasa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] VPV Pallo-Veikot |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | 9 | 50.0% |
Kiisto Vaasa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 11 | H | ||||||||
Finland K | 02-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
Finland K | 11-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Finland K | 25-08-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 02-06-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 07-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
Finland K | 13-08-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
Finland K | 29-08-19 | 7 - 2 (5 - 2) | 5 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 05-06-19 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 7 | T | ||||||||
Finland K | 13-09-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiisto Vaasa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 19-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 05-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | H | ||||||||
Finland K | 27-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 20-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 15-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 05-06-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 31-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 17-05-24 | 7 - 1 (5 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
Finland K | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 11 | H | ||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 6 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VPV Pallo-Veikot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Finland K | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
Finland K | 04-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
Finland K | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Finland K | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
Finland K | 29-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Finland K | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 11 | H | ||||||||
Finland K | 26-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 30-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
Finland K | 21-09-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiisto Vaasa |
Kiisto Vaasa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|