So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
1
0.80
0.82
2.25
0.98
1.54
3.80
5.20
Live
0.96
1
0.92
1.06
3
0.80
1.58
4.10
4.50
Run
2.43
0.25
0.29
3.12
3.5
0.18
1.08
7.00
29.00
BET365Sớm
1.03
1
0.83
0.85
2.25
1.00
1.55
3.50
6.25
Live
0.83
0.75
1.03
0.93
2.75
0.93
1.65
3.70
4.75
Run
3.25
0.25
0.22
4.90
3.5
0.14
1.02
17.00
301.00
Mansion88Sớm
0.97
1
0.89
0.71
2.25
1.14
1.53
3.90
5.90
Live
0.87
0.75
1.05
0.98
2.75
0.92
1.67
3.90
4.40
Run
1.61
0.25
0.52
1.31
3.5
0.64
1.11
5.50
60.00
188betSớm
1.03
1
0.81
0.83
2.25
0.99
1.54
3.80
5.20
Live
0.82
0.75
1.08
0.97
2.75
0.91
1.59
4.00
4.55
Run
2.12
0.25
0.37
2.70
3.5
0.25
1.08
7.00
29.00
SbobetSớm
0.97
1
0.93
1.00
2.5
0.88
1.50
3.81
5.70
Live
0.83
0.75
1.09
0.98
2.75
0.92
1.66
3.75
4.73
Run
2.32
0.25
0.33
4.54
3.5
0.12
2.92
1.68
6.10

Bên nào sẽ thắng?

Lorient
ChủHòaKhách
Red Star FC 93
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LorientSo Sánh Sức MạnhRed Star FC 93
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 3T 0H 0B
    0T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-3] Lorient
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
4301529375.0%
22004162100.0%
2101113650.0%
6321741150.0%
[FRA Ligue 2-12] Red Star FC 93
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
42026861250.0%
110010311100.0%
3102583833.3%
64029101266.7%

Thành tích đối đầu

Lorient            
Chủ - Khách
LorientRed Star FC 93
Red Star FC 93Lorient
LorientRed Star FC 93
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D215-02-192 - 1
(2 - 0)
4 - 31.523.655.90T1.0310.85TT
FRA D214-09-180 - 3
(0 - 2)
5 - 32.903.202.25T0.85-0.251.03TT
INT CF04-01-122 - 0
(1 - 0)
- 1.205.509.50T0.851.750.97TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lorient            
Chủ - Khách
AmiensLorient
LorientGrenoble
MartiguesLorient
GuingampLorient
NantesLorient
LorientAngers
LorientGuingamp
Le HavreLorient
LorientStade Brestois
LorientConcarneau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D231-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 122.883.202.28B0.80-0.251.02BX
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.953.503.35T0.950.50.87TX
FRA D219-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 123.353.302.00T0.82-0.51.00TX
INT CF10-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.353.352.35H0.8500.85HX
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.853.503.40H0.850.50.97TX
INT CF03-08-242 - 1
(1 - 1)
0 - 2T
INT CF27-07-240 - 2
(0 - 2)
- B
INT CF27-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 13.503.301.88H0.94-0.50.88BX
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
GuingampRed Star FC 93
Red Star FC 93Ajaccio
AmiensRed Star FC 93
Le HavreRed Star FC 93
AJ AuxerreRed Star FC 93
Red Star FC 93FC Rouen
Zulte-WaregemRed Star FC 93
LaLouviereRed Star FC 93
FC Nantes BRed Star FC 93
LensRed Star FC 93
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D230-08-243 - 4
(2 - 2)
8 - 41.803.503.900.800.51.02T
FRA D226-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.243.153.000.980.250.84X
FRA D216-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 32.273.252.851.020.250.80T
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 0)
-
INT CF03-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 21.524.004.650.9710.85X
INT CF02-08-242 - 1
(1 - 1)
-
INT CF27-07-242 - 2
(1 - 2)
6 - 61.893.403.050.890.50.81T
INT CF26-07-242 - 1
(1 - 0)
7 - 02.733.352.060.84-0.250.86T
INT CF20-07-241 - 2
(1 - 1)
-
INT CF12-07-246 - 0
(3 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

LorientSo sánh số liệuRed Star FC 93
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lorient
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Red Star FC 93
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Lorient
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem00.0%266.7%Xem
Red Star FC 93
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lorient
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110003
Chủ0010002
Khách1100001
Red Star FC 93
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100132
Chủ0100010
Khách1000122
Chi tiết về HT/FT
Lorient
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000200001
Chủ000100000
Khách000100001
Red Star FC 93
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100001
Chủ100000000
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Lorient
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000010200
Chủ0000010100
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000010100
Chủ0000010000
Khách0000000100
Red Star FC 93
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001002000
Chủ1000000000
Khách1001002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000000
Chủ1000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D221-09-2024KháchMetz8 ngày
FRA D224-09-2024KháchPau FC11 ngày
FRA D228-09-2024ChủAjaccio15 ngày
Red Star FC 93
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D220-09-2024ChủStade Lavallois MFC7 ngày
FRA D224-09-2024KháchClermont11 ngày
FRA D228-09-2024ChủParis FC15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lorient
Chấn thương
Án treo giò
Red Star FC 93
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Lorient
Đội hình ()
Dự bị
Red Star FC 93
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn 50.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn 25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Lorient VS Red Star FC 93 ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues