Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[COTIF Tournament-] Mauritania U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
[COTIF Tournament-] ADH Brasil |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Mauritania U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Mauritania U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 26-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | 1.40 | 4.25 | 5.80 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | B | T |
INT FRL | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | 4.20 | 3.50 | 1.68 | B | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | T |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 26-01-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
COTIF | 02-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
COTIF | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
COTIF | 27-07-23 | 7 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 04-05-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
INT FRL | 02-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CAF YCQ | 09-09-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ADH Brasil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFAWYC | 03-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | 10.00 | 5.90 | 1.17 | 0.80 | -2 | 1.02 | X | ||
FIFAWYC | 31-05-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | 1.14 | 7.40 | 15.50 | 0.99 | 2.25 | 0.83 | T | ||
FIFAWYC | 27-05-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | 1.38 | 4.25 | 6.00 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | X | ||
FIFAWYC | 24-05-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 16 | 20.00 | 16.00 | 1.01 | 0.94 | -4.5 | 0.88 | T | ||
FIFAWYC | 21-05-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 10 | 3.95 | 3.60 | 1.70 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
INT FRL | 25-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-04-23 | 1 - 4 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 19-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CSU20 | 12-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.12 | 3.25 | 2.94 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
CSU20 | 10-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 4.15 | 3.60 | 1.67 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 43%
Mauritania U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ADH Brasil |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mauritania U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ADH Brasil |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
COTIF | 21-07-2024 | Khách | Levante U20 | 1 ngày |
COTIF | 23-07-2024 | Chủ | Valencia U20 | 3 ngày |
COTIF | 25-07-2024 | Khách | Argentina U20 | 5 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
COTIF | 21-07-2024 | Khách | Brazil U20 | 1 ngày |
COTIF | 24-07-2024 | Khách | Valencia U20 | 4 ngày |
COTIF | 25-07-2024 | Khách | Brazil U20 | 5 ngày |