So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
1
0.80
0.96
3.25
0.80
1.56
4.15
4.20
Live
1.00
1
0.84
0.99
3.25
0.83
-
-
-
Run
4.34
0.25
0.07
4.00
2.5
0.07
11.00
1.05
13.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
1.05
3.25
0.80
1.70
3.75
3.80
Live
1.05
1
0.80
1.03
3.25
0.83
1.60
4.00
4.50
Run
0.60
0
1.30
7.75
2.5
0.07
12.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
0.94
1
0.80
0.92
3.25
0.82
1.59
3.95
4.20
Live
1.03
1
0.81
1.00
3.25
0.82
1.61
3.90
4.15
Run
0.60
0
1.31
5.00
2.5
0.09
1.19
4.25
25.00
188betSớm
0.97
1
0.81
0.97
3.25
0.81
1.56
4.15
4.20
Live
1.05
1
0.81
1.03
3.25
0.81
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.08
4.16
2.5
0.08
11.00
1.05
13.00
SbobetSớm
1.02
1
0.80
1.00
3.25
0.80
1.55
3.84
4.22
Live
1.17
1
0.69
1.02
3.25
0.80
1.57
3.93
4.32
Run
0.96
0.25
0.88
0.85
1.5
0.97
1.19
4.28
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Monchengladbach AM.
ChủHòaKhách
Wiedenbruck
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Monchengladbach AM.So Sánh Sức MạnhWiedenbruck
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
641118101366.7%
[GER Regionalliga-] Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg16-03-241 - 2
(1 - 0)
7 - 32.203.602.58B1.020.250.80BH
GER Reg30-09-231 - 3
(0 - 2)
6 - 52.413.652.33T0.9400.88TT
GER Reg29-03-232 - 0
(0 - 0)
6 - 61.683.703.95T0.880.750.94TX
GER Reg17-09-221 - 2
(0 - 0)
7 - 22.073.402.93T0.840.250.98TT
GER Reg19-02-220 - 1
(0 - 1)
3 - 42.903.252.14B0.91-0.250.91BX
GER Reg14-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 61.993.453.05H0.990.50.83TX
GER Reg27-03-210 - 1
(0 - 0)
4 - 62.643.302.29B1.0500.77BX
GER Reg02-12-200 - 4
(0 - 1)
- 2.313.602.44T0.8700.97TT
GER Reg07-12-181 - 0
(1 - 0)
3 - 111.743.403.95T0.960.750.90TX
GER Reg10-08-181 - 1
(0 - 0)
2 - 52.163.452.71H0.990.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Fortuna KolnMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Dusseldorf (Youth)
Monchengladbach AM.SC Paderborn 07 II
Monchengladbach AM.Eintracht Hohkeppel
Rot-Weiss OberhausenMonchengladbach AM.
TuS BersenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Duren
FC Viersen 05Monchengladbach AM.
HavelseMonchengladbach AM.
DJK DilkrathMonchengladbach AM.
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg23-08-244 - 2
(2 - 2)
4 - 41.534.254.75B0.9210.90BT
GER Reg17-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.464.354.85T0.7910.97TX
GER Reg09-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 71.524.154.50T0.9510.87TH
GER Reg03-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.063.602.80H0.840.250.98TX
GER Reg27-07-242 - 4
(1 - 1)
5 - 32.253.602.50T0.8101.01TT
INT CF14-07-241 - 7
(1 - 4)
4 - 33.954.201.52T0.80-10.90TT
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2B
INT CF03-07-240 - 7
(0 - 4)
2 - 11T
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 61.983.702.67T0.780.250.92TX
INT CF22-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
DurenWiedenbruck
WiedenbruckBocholt FC
SF Ostinghausen 1947Wiedenbruck
SV RodinghausenWiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSV Lippstadt
SC PeckelohWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
ASC 09 DortmundWiedenbruck
WiedenbruckSV Lippstadt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg17-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 62.043.602.860.810.251.01X
GER Reg10-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 53.053.502.040.94-0.250.82T
GER LS07-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 7
GER Reg03-08-243 - 2
(1 - 2)
- 1.613.854.200.850.750.97T
GER Reg27-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 62.493.602.271.0000.82X
INT CF20-07-244 - 2
(2 - 1)
5 - 31.574.053.750.760.750.94T
INT CF16-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 5
INT CF30-06-243 - 1
(2 - 0)
-
INT CF27-06-241 - 4
(0 - 1)
4 - 42.593.752.010.88-0.250.82T
GER Reg18-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 21.743.803.550.950.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Monchengladbach AM.So sánh số liệuWiedenbruck
  • 28Tổng số ghi bàn22
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
512220.0%Xem240.0%240.0%Xem
Wiedenbruck
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Monchengladbach AM.
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Wiedenbruck
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Monchengladbach AM.
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0130156
Chủ0120023
Khách0010133
Wiedenbruck
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2020031
Chủ1010011
Khách1010020
Chi tiết về HT/FT
Monchengladbach AM.
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110101100
Chủ110000100
Khách000101000
Wiedenbruck
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001102000
Chủ000101000
Khách001001000
Thời gian ghi bàn thắng
Monchengladbach AM.
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102212111
Chủ0000210110
Khách0102002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101210000
Chủ0000210000
Khách0101000000
Wiedenbruck
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0012000001
Chủ0001000001
Khách0011000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000000
Chủ0001000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024KháchSchalke 04 (Youth)14 ngày
PLI CUP18-09-2024KháchSunderland U2118 ngày
GER Reg21-09-2024ChủSV Rodinghausen21 ngày
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024ChủWuppertaler14 ngày
GER Reg21-09-2024KháchMSV Duisburg21 ngày
GER Reg28-09-2024ChủSportfreunde Lotte28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Monchengladbach AM.
Chấn thương
Án treo giò
Wiedenbruck
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Monchengladbach AM. VS Wiedenbruck ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues