[LDF-] Delfines Del Este |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 11 | 3 | 0.0% |
[LDF-] Cibao FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 14 | 66.7% |
Delfines Del Este |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
DOM D1 | 08-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
DOM D1 | 08-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
DOM D1 | 31-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
DOM D1 | 15-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | B | ||||||||
DOM D1 | 19-06-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
DOM D1 | 23-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
DOM D1 | 07-07-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
DOM D1 | 16-06-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
DOM D1 | 28-11-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Delfines Del Este |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
DOM D1 | 17-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
DOM D1 | 14-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
DOM D1 | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
DOM D1 | 28-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
DOM D1 | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | H | ||||||||
DOM D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
DOM D1 | 16-06-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 8 | T | ||||||||
DOM D1 | 03-06-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
DOM D1 | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cibao FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
DOM D1 | 16-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
DOM D1 | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
DOM D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
DOM D1 | 23-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
DOM D1 | 20-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
DOM D1 | 16-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
DOM D1 | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
DOM D1 | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
DOM D1 | 25-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Delfines Del Este |
Delfines Del Este |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 6 | 6 | 2 | 6 | 2 | 1 | 6 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 6 | 4 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 7 | 2 | 4 | 0 | 3 | 4 | 4 | 8 |
Chủ | 3 | 3 | 6 | 2 | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|