So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.06
0.25
0.76
-
-
-
2.35
3.00
2.75
Run
0.84
0
1.04
2.17
4.5
0.32
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.20
3.25
2.80
Live
-
-
-
-
-
-
2.20
3.25
2.80
Run
0.92
0
0.87
4.90
4.5
0.13
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.89
0
0.95
3.70
4.5
0.15
1.01
8.00
200.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
2.33
3.10
2.74
Run
1.01
0
0.89
2.17
4.5
0.34
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
1.02
2.5
0.74
2.24
2.99
2.70
Run
0.91
0
0.93
1.02
4.5
0.80
3.04
2.11
3.12

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Asteras Aktor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622256833.3%
[INT CF-] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6501731583.3%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00B0.950.250.93BX
GRE D119-02-242 - 2
(1 - 1)
6 - 31.903.503.75H0.900.50.98TT
GRE D105-11-230 - 1
(0 - 1)
8 - 32.703.302.47T1.0300.85TX
INT CF22-07-231 - 2
(0 - 0)
2 - 42.303.302.62T0.7801.04TT
GRE D118-03-232 - 1
(1 - 0)
2 - 11.923.203.75T0.920.50.90TT
GRE D105-02-230 - 0
(0 - 0)
1 - 32.283.253.00H1.000.250.88TX
INT CF10-12-221 - 1
(1 - 1)
- H
GRE D116-10-220 - 0
(0 - 0)
1 - 21.923.353.85H0.920.50.96TX
INT CF13-08-224 - 2
(1 - 1)
2 - 32.303.302.44T0.7900.91TT
GRE D116-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 32.383.003.05H1.060.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisLevadiakos
Atromitos AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Pas GianninaAsteras Tripolis
Asteras TripolisAE Kifisias
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisVolos NFC
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisAE Kifisias
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 12.233.302.52H0.7300.97HX
GRE D111-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.363.202.90T1.070.250.81TX
GRE D127-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.512.532.81H0.7501.14HX
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00B0.950.250.93BX
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
10 - 62.363.202.92T1.080.250.80TX
GRE D106-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 32.073.353.35B1.070.50.81BT
GRE D130-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 32.363.352.81B1.070.250.81BX
GRE D116-03-240 - 2
(0 - 0)
4 - 51.873.453.90B0.870.50.95BX
GRE D103-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.213.253.10B0.940.250.94BT
GRE D128-02-243 - 3
(3 - 2)
8 - 51.853.503.90H0.850.51.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
AE KifisiasPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.360.9700.85X
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.360.8200.88X
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.063.353.401.060.50.82T
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.200.970.750.91X
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00B0.950.250.93BX
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.253.303.000.980.250.90X
GRE D106-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.173.303.150.900.250.98X
GRE D130-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.073.403.300.820.251.06X
GRE D116-03-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.173.303.150.900.250.92T
GRE Cup06-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.444.256.600.8011.08X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Asteras AktorSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn5
  • 1.5Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Asteras Aktor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Asteras Aktor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Panaitolikos Agrinio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Asteras Aktor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Panaitolikos Agrinio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000100001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Asteras Aktor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Panaitolikos Agrinio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000010000
Chủ0000010000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000010000
Chủ0000010000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D117-08-2024KháchPanathinaikos21 ngày
GRE D124-08-2024ChủVolos NFC28 ngày
GRE D131-08-2024KháchAris Thessaloniki35 ngày
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D117-08-2024ChủLamia21 ngày
GRE D124-08-2024KháchPAOK Saloniki28 ngày
GRE D131-08-2024ChủPanserraikos35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Asteras Aktor
Chấn thương
Án treo giò
Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 16.67% [1]
  • [3] 60.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Asteras Aktor VS Panaitolikos Agrinio ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues