Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Redhill |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Dorking |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 11 | 6 | 16.7% |
Redhill |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Redhill |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 16-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 25-07-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 01-07-23 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 02-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | B | ||||||||
ENG FAC | 18-09-21 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 08-09-21 | 3 - 4 (3 - 0) | 2 - 12 | T | ||||||||
ENG FAC | 04-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 12-10-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | B | ||||||||
ENG FAC | 27-09-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dorking |
Chủ - Khách |
---|
LeatherheadDorking |
DorkingHartlepool United |
RochdaleDorking |
Wealdstone FCDorking |
DorkingAltrincham |
Aldershot TownDorking |
DorkingBromley |
BarnetDorking |
DorkingSolihull Moors |
Southend UnitedDorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 8 - 2 | 2.41 | 3.75 | 2.29 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 1.57 | 4.10 | 4.20 | 1.03 | 1 | 0.79 | X | ||
ENG Conf | 11-04-24 | 4 - 2 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.22 | 3.65 | 2.54 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.65 | 3.65 | 2.14 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.72 | 3.90 | 3.55 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 8 | 3.05 | 3.50 | 1.98 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 6 | 1.40 | 4.55 | 5.40 | 0.93 | 1.25 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 12-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.39 | 4.40 | 5.70 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Redhill |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Redhill |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Khách | Truro City | 25 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Chippenham Town | 32 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Chủ | Boreham Wood | 35 ngày |