So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
1
1.02
1.00
2.75
0.80
1.45
4.20
5.70
Live
0.76
1
1.13
0.96
2.75
0.90
1.46
4.15
5.60
Run
1.14
0.25
0.75
0.86
1.5
1.00
1.10
6.70
26.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.50
4.33
6.00
Live
0.80
1
1.05
1.03
2.75
0.83
1.48
4.50
6.00
Run
1.10
0.25
0.77
0.87
1.5
0.97
1.12
6.50
34.00
Mansion88Sớm
0.81
1
1.03
1.01
2.75
0.81
1.45
4.00
5.60
Live
0.84
1
1.04
0.74
2.5
1.13
1.46
4.00
5.50
Run
1.16
0.25
0.76
0.90
1.5
0.98
1.10
5.70
56.00
188betSớm
0.81
1
1.03
1.01
2.75
0.81
1.45
4.20
5.70
Live
0.77
1
1.14
0.85
2.5
1.03
1.46
4.15
5.60
Run
1.16
0.25
0.76
0.86
1.5
1.02
1.10
6.70
26.00
SbobetSớm
0.84
1
1.00
1.02
2.75
0.80
1.45
3.90
5.60
Live
0.86
1
1.02
0.81
2.5
1.05
1.45
3.87
5.60
Run
1.16
0.25
0.76
1.11
1.75
0.78
1.11
5.40
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
UTA Arad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhUTA Arad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622288833.3%
[ROM Liga I-] UTA Arad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFC Steaua Bucuresti
UTA AradFC Steaua Bucuresti
UTA AradFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFC Steaua Bucuresti
UTA AradFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D122-01-244 - 0
(2 - 0)
8 - 41.384.406.60T0.941.250.88TT
ROM D128-08-232 - 1
(1 - 1)
6 - 43.253.352.02B0.80-0.51.02BT
ROM D105-03-233 - 1
(1 - 1)
1 - 53.453.102.04B0.84-0.51.04BT
ROMC19-10-222 - 2
(1 - 1)
2 - 12.353.102.67H0.8001.02HT
ROM D116-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 51.733.304.20T0.970.750.85TT
ROM D105-12-212 - 1
(1 - 0)
5 - 41.693.504.45T0.910.750.91TT
ROM D101-08-211 - 1
(1 - 0)
5 - 63.703.451.86H0.96-0.50.86BX
ROM D113-03-210 - 1
(0 - 1)
1 - 45.203.801.54T0.80-11.02HX
ROM D105-12-203 - 0
(0 - 0)
8 - 11.314.457.60T0.811.251.01TT
ROM D123-03-082 - 1
(0 - 1)
- 1.254.508.55T0.961.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
LASK LinzFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCSM Politehnica Iasi
FC Steaua BucurestiSparta Praha
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Sparta PrahaFC Steaua Bucuresti
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Otelul Galati
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSS Virtus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL22-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 11.863.603.75H0.860.50.96TX
ROM D117-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.454.255.60B0.8011.02HX
UEFA CL13-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 42.993.302.07B0.99-0.250.83BT
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.75T1.020.750.80TT
UEFA CL06-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 71.513.904.95H0.9810.84TX
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.83T0.940.250.88TX
ROM D126-07-240 - 2
(0 - 1)
9 - 21.903.353.65B0.900.50.92BX
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.85H0.940.250.88TX
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.54H0.83-10.99BT
UEFA CL16-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 01.0113.0017.50T0.9840.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

UTA Arad            
Chủ - Khách
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
ASK VoitsbergUTA Arad
UTA AradSarajevo
UTA AradBorac Banja Luka
Dinamo BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D117-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.093.303.150.850.250.97X
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 42.463.202.620.8500.97X
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.480.9900.83X
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.290.76-0.251.06X
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.150.960.750.86T
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.210.85-0.250.97X
INT CF29-06-241 - 7
(0 - 2)
3 - 5
INT CF28-06-241 - 3
(1 - 0)
7 - 52.253.452.580.7501.01T
INT CF24-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.443.252.330.9000.80T
ROM D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 41.803.304.150.800.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuUTA Arad
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
UTA Arad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
50050.0%Xem240.0%240.0%Xem
UTA Arad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2111024
Chủ2101013
Khách0010011
UTA Arad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2310014
Chủ1200002
Khách1110012
Chi tiết về HT/FT
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020102
Chủ000010102
Khách000010000
UTA Arad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000112020
Chủ000010020
Khách000102000
Thời gian ghi bàn thắng
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001102002
Chủ0000101002
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001101000
Chủ0000101000
Khách0001000000
UTA Arad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101012
Chủ0000001001
Khách0000100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101011
Chủ0000001001
Khách0000100010
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-09-2024KháchCFR Cluj14 ngày
ROM D121-09-2024ChủPetrolul Ploiesti21 ngày
ROM D128-09-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe28 ngày
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-09-2024ChủHermannstadt14 ngày
ROM D121-09-2024ChủCSM Politehnica Iasi21 ngày
ROM D128-09-2024KháchCFR Cluj28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò
UTA Arad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fotbal Club FCSB VS UTA Arad ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues