So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.40
3.10
2.70
Live
-
-
-
-
-
-
2.40
3.10
2.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Diavorosso Hiroshima (w)
ChủHòaKhách
Fukuoka AN (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diavorosso Hiroshima (w)So Sánh Sức MạnhFukuoka AN (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 2-9] Diavorosso Hiroshima (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17629182720935.3%
940581212944.4%
822410158725.0%
620458633.3%
[JPN Nadeshiko League 2-12] Fukuoka AN (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
172312102991211.8%
921681571122.2%
80262142120.0%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Diavorosso Hiroshima (w)            
Chủ - Khách
Fukuoka AN (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Fukuoka AN (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Fukuoka AN (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Fukuoka AN (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWD221-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 8H
JWD224-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 2B
JWD206-05-230 - 1
(0 - 0)
- B
JWD228-05-220 - 3
(0 - 1)
4 - 8T
JWD202-04-222 - 1
(1 - 0)
- T
JW Cup28-11-210 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Diavorosso Hiroshima (w)            
Chủ - Khách
Diavorosso Hiroshima (W)Okayama Yunogo Belle (W)
SEISA OSA Rheia (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Tsukuba FC (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Veertien Mie (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Yamato Sylphid (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Diosa Izumo (W)
Fukuoka AN (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Diavorosso Hiroshima (W)FC Imabari (W)
Okayama Yunogo Belle (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWD201-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 316.009.801.01B0.91-3.250.79BX
JWD225-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 8B
JWD219-05-241 - 3
(0 - 1)
0 - 42.143.402.58T0.950.250.75TT
JWD211-05-240 - 1
(0 - 1)
- B
JWD206-05-241 - 0
(1 - 0)
- T
JWD203-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 41.493.754.70B0.9210.78BX
JWD227-04-241 - 4
(0 - 2)
- B
JWD221-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 8H
JWD214-04-242 - 1
(2 - 0)
- T
JWD207-04-246 - 0
(3 - 0)
9 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Fukuoka AN (w)            
Chủ - Khách
Kibi International University (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Tsukuba FC (W)
FC Imabari (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)SEISA OSA Rheia (W)
Fukuoka AN (W)JFA Academy Fukushima (W)
Veertien Mie (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Yamato Sylphid (W)
Fukuoka AN (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Okayama Yunogo Belle (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Kibi International University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWD202-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7
JWD225-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1
JWD219-05-240 - 0
(0 - 0)
-
JWD211-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 32.403.402.270.9000.80X
JWD206-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 4
JWD203-05-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.152.982.860.920.250.78X
JWD228-04-242 - 1
(2 - 1)
4 - 5
JWD221-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 8H
JWD214-04-245 - 0
(0 - 0)
-
JWD207-04-240 - 3
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Diavorosso Hiroshima (w)So sánh số liệuFukuoka AN (w)
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 21Tổng số mất bàn19
  • 2.1Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Diavorosso Hiroshima (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Fukuoka AN (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30030.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Diavorosso Hiroshima (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
Fukuoka AN (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Diavorosso Hiroshima (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2001012
Chủ1000000
Khách1001012
Fukuoka AN (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3000000
Chủ1000000
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Diavorosso Hiroshima (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001001
Chủ000000001
Khách100001000
Fukuoka AN (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000002001
Chủ000001000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Diavorosso Hiroshima (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0021011002
Chủ0000000000
Khách0021011002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021000001
Chủ0000000000
Khách0021000001
Fukuoka AN (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2102001030
Chủ2102001020
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2101000020
Chủ2101000010
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Diavorosso Hiroshima (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD222-06-2024KháchDiosa Izumo (W)7 ngày
JWD229-06-2024ChủYamato Sylphid (W)14 ngày
JWD229-09-2024KháchFujizakura Yamanashi (W)106 ngày
Fukuoka AN (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD222-06-2024KháchYamato Sylphid (W)7 ngày
JWD229-06-2024ChủVeertien Mie (W)14 ngày
JWD229-09-2024KháchJFA Academy Fukushima (W)106 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diavorosso Hiroshima (w)
Chấn thương
Án treo giò
Fukuoka AN (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Diavorosso Hiroshima (w)
Đội hình ()
Dự bị
Fukuoka AN (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng11.8% [2]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [2]
  • [9] 52.9%Bại70.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa11.8% [2]
  • [5] 29.4%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    1.71
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Diavorosso Hiroshima (w) VS Fukuoka AN (w) ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues