So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
-0.25
0.89
0.91
2.75
0.89
2.79
3.45
2.11
Live
0.88
-0.25
0.94
0.90
2.75
0.90
2.65
3.55
2.12
Run
4.76
0.25
0.03
4.34
4.5
0.03
26.00
5.80
1.10
BET365Sớm
0.75
-0.25
1.05
1.05
2.5
0.75
2.90
2.90
2.35
Live
1.05
0
0.75
0.87
2.75
0.92
2.90
3.20
2.20
Run
1.10
0
0.70
7.40
4.5
0.08
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.25
1.02
0.89
2.75
0.93
2.68
3.35
2.21
Live
0.88
-0.25
0.96
0.97
2.75
0.85
2.87
3.35
2.10
Run
0.94
0
0.90
2.17
3.5
0.32
16.00
3.70
1.27
188betSớm
0.94
-0.25
0.90
0.92
2.75
0.90
2.79
3.45
2.11
Live
0.89
-0.25
0.95
0.91
2.75
0.91
2.65
3.55
2.12
Run
5.00
0.25
0.04
4.54
4.5
0.04
36.00
6.00
1.08
SbobetSớm
1.04
0
0.70
0.99
2.75
0.75
2.61
3.02
2.19
Live
0.95
-0.25
0.89
0.93
2.75
0.89
3.00
3.31
2.05
Run
0.87
0
0.97
3.44
4.5
0.11
170.00
6.10
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Heilongjiang Ice City
ChủHòaKhách
Guangzhou FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heilongjiang Ice CitySo Sánh Sức MạnhGuangzhou FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-] Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221011833.3%
[CHN League One-] Guangzhou FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62311412933.3%

Thành tích đối đầu

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Guangzhou FCHeilongjiang Lava Spring
Guangzhou FCHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringGuangzhou FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D109-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.163.352.79T0.970.250.85TX
CHA D104-09-233 - 2
(2 - 2)
4 - 13.153.252.01B0.81-0.51.01BT
CHA D123-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 21.713.154.00T0.950.750.75TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Qingdao Red LionsHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao
Heilongjiang Lava SpringSuzhou Dongwu
Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi
Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Yanbian LongdingHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringShanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D130-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.803.503.60T0.800.51.02TX
CHA D115-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 43.853.401.68B0.80-0.750.90BT
CHA D108-06-242 - 4
(1 - 2)
6 - 52.253.052.64B0.7001.00BT
CHA D101-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 52.333.002.58T0.7500.95TX
CHA D126-05-244 - 4
(3 - 2)
8 - 61.733.354.15H0.970.750.79TT
CFC18-05-241 - 1
(0 - 0)
15 - 25.003.951.43H0.93-10.77BX
CHA D112-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 72.523.102.49T0.9200.90TX
CHA D104-05-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.753.154.30B1.000.750.82BT
CHA D128-04-241 - 1
(1 - 1)
13 - 92.083.103.15H0.820.251.00TX
CHA D120-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.453.756.00B0.8810.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Guangzhou FC            
Chủ - Khách
Guangzhou FCNanjing City
Yanbian LongdingGuangzhou FC
Guangzhou FCLiaoning Tieren
Jiangxi Liansheng FCGuangzhou FC
Guangxi Pingguo HaliaoGuangzhou FC
ShaanXi UnionGuangzhou FC
Guangzhou FCQingdao Red Lions
Dalian ZhixingGuangzhou FC
Suzhou DongwuGuangzhou FC
Guangzhou FCWuxi Wugou
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D129-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 12.023.403.001.020.50.80X
CHA D116-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 92.213.602.701.000.250.82T
CHA D109-06-241 - 3
(1 - 1)
4 - 51.643.304.200.850.750.85T
CHA D102-06-242 - 5
(1 - 2)
9 - 63.453.251.800.90-0.50.80T
CHA D125-05-243 - 4
(1 - 1)
3 - 11.693.504.100.910.750.85T
CFC18-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.413.352.280.9000.80X
CHA D112-05-241 - 1
(0 - 1)
7 - 22.043.103.250.780.251.04X
CHA D104-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.593.454.900.850.750.97X
CHA D127-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 12.243.152.801.020.250.80X
CHA D122-04-242 - 1
(1 - 1)
10 - 11.583.804.500.780.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Heilongjiang Ice CitySo sánh số liệuGuangzhou FC
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Guangzhou FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Heilongjiang Ice City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Guangzhou FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Heilongjiang Ice City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng46401810
Chủ1220155
Khách3420035
Guangzhou FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng273121114
Chủ2321055
Khách0410269
Chi tiết về HT/FT
Heilongjiang Ice City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110322015
Chủ010120002
Khách100202013
Guangzhou FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210412032
Chủ100202021
Khách110210011
Thời gian ghi bàn thắng
Heilongjiang Ice City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2130223203
Chủ0130122001
Khách2000101202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120112002
Chủ0120011000
Khách2000101002
Guangzhou FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1322321317
Chủ0120200104
Khách1202121213
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1321201012
Chủ0120100002
Khách1201101010
3 trận sắp tới
Heilongjiang Ice City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D113-07-2024ChủChongqing Tonglianglong6 ngày
CHA D120-07-2024ChủYunnan Yukun13 ngày
CHA D117-08-2024ChủDalian Zhixing41 ngày
Guangzhou FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D114-07-2024KháchShijiazhuang Kungfu7 ngày
CHA D120-07-2024ChủFoshan Nanshi13 ngày
CHA D117-08-2024KháchYunnan Yukun41 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heilongjiang Ice City
Chấn thương
Án treo giò
Guangzhou FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Heilongjiang Ice City VS Guangzhou FC ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues