So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.95
2.75
0.81
6.90
4.50
1.32
Live
0.95
-1.25
0.81
0.76
2.75
1.00
7.00
4.60
1.31
Run
0.08
-0.25
3.84
3.57
0.5
0.08
15.00
1.05
9.60
BET365Sớm
0.80
-1.5
1.00
-
-
-
7.00
4.50
1.33
Live
1.00
-1.25
0.80
0.92
2.75
0.87
6.00
4.50
1.38
Run
1.42
0
0.52
9.00
0.5
0.06
19.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.98
-1.25
0.82
0.91
2.75
0.89
6.40
4.50
1.35
Live
0.95
-1.25
0.85
0.91
2.75
0.89
6.30
4.55
1.35
Run
1.69
0
0.43
3.84
0.5
0.15
7.10
1.57
2.92
188betSớm
0.97
-1.25
0.81
0.96
2.75
0.82
6.90
4.50
1.32
Live
1.00
-1.25
0.78
0.92
2.75
0.86
7.00
4.60
1.31
Run
0.09
-0.25
4.00
4.76
0.5
0.03
16.00
1.04
10.50
SbobetSớm
0.95
-1.25
0.81
0.88
2.75
0.88
6.50
4.18
1.31
Live
0.91
-1.25
0.93
0.94
2.75
0.88
6.50
4.21
1.36
Run
0.74
-0.25
1.11
3.57
0.5
0.10
8.80
1.22
5.30

Bên nào sẽ thắng?

Heilongjiang Ice City
ChủHòaKhách
Yunnan Yukun
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heilongjiang Ice CitySo Sánh Sức MạnhYunnan Yukun
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-12] Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2257102230221222.7%
122551418111316.7%
1032581211930.0%
621369733.3%
[CHN League One-1] Yunnan Yukun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231562521451165.2%
1183028527172.7%
1273224924158.3%
65101721683.3%

Thành tích đối đầu

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Yunnan YukunHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D123-03-243 - 0
(1 - 0)
7 - 01.413.806.70B0.8011.02BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong
Heilongjiang Lava SpringGuangzhou FC
Qingdao Red LionsHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao
Heilongjiang Lava SpringSuzhou Dongwu
Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi
Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Yanbian LongdingHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D113-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 54.453.651.61H0.96-0.750.86BX
CHA D106-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 32.793.452.11B0.93-0.250.89BT
CHA D130-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.803.503.60T0.800.51.02TX
CHA D115-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 43.853.401.68B0.80-0.750.90BT
CHA D108-06-242 - 4
(1 - 2)
6 - 52.253.052.64B0.7001.00BT
CHA D101-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 52.333.002.58T0.7500.95TX
CHA D126-05-244 - 4
(3 - 2)
8 - 61.733.354.15H0.970.750.79TT
CFC18-05-241 - 1
(0 - 0)
15 - 25.003.951.43H0.93-10.77BX
CHA D112-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 72.523.102.49T0.9200.90TX
CHA D104-05-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.753.154.30B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Yunnan Yukun            
Chủ - Khách
Nanjing CityYunnan Yukun
Yunnan YukunFoshan Nanshi
Yunnan YukunLiaoning Tieren
Yunnan YukunTianjin Tigers
Dalian ZhixingYunnan Yukun
Yunnan YukunShijiazhuang Kungfu
Suzhou DongwuYunnan Yukun
Shanghai Jiading HuilongYunnan Yukun
Dalian Kun CityYunnan Yukun
Yunnan YukunYanbian Longding
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D113-07-240 - 2
(0 - 2)
8 - 13.753.351.700.77-0.750.93X
CHA D106-07-242 - 0
(2 - 0)
4 - 31.097.5014.000.842.250.98X
CHA D130-06-245 - 0
(2 - 0)
12 - 61.254.958.300.881.50.94T
CFC21-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.553.602.220.75-0.251.01X
CHA D115-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 22.793.152.110.80-0.250.90T
CHA D108-06-244 - 1
(2 - 0)
3 - 51.673.254.050.900.750.80T
CHA D101-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 25.603.901.390.98-10.72X
CHA D125-05-241 - 2
(0 - 1)
4 - 77.404.401.320.95-1.250.81T
CFC17-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 69.504.851.190.95-1.50.75X
CHA D112-05-245 - 1
(1 - 0)
4 - 31.473.855.600.9010.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Heilongjiang Ice CitySo sánh số liệuYunnan Yukun
  • 15Tổng số ghi bàn26
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.6
  • 17Tổng số mất bàn4
  • 1.7Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Yunnan Yukun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Heilongjiang Ice City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Yunnan Yukun
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem11XemXem64.7%XemXem3XemXem17.6%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Heilongjiang Ice City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng57401811
Chủ2320156
Khách3420035
Yunnan Yukun
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng315442121
Chủ013131014
Khách30231117
Chi tiết về HT/FT
Heilongjiang Ice City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110332016
Chủ010130003
Khách100202013
Yunnan Yukun
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1110220001
Chủ510200000
Khách600020001
Thời gian ghi bàn thắng
Heilongjiang Ice City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2130223204
Chủ0130122002
Khách2000101202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120112003
Chủ0120011001
Khách2000101002
Yunnan Yukun
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng9124517148
Chủ5021213145
Khách4103304003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7112201000
Chủ4011101000
Khách3101100000
3 trận sắp tới
Heilongjiang Ice City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D117-08-2024ChủDalian Zhixing28 ngày
CHA D125-08-2024ChủNanjing City36 ngày
CHA D131-08-2024KháchJiangxi Liansheng FC42 ngày
Yunnan Yukun
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D117-08-2024ChủGuangzhou FC28 ngày
CHA D124-08-2024ChủJiangxi Liansheng FC35 ngày
CHA D131-08-2024KháchWuxi Wugou42 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heilongjiang Ice City
Chấn thương
Án treo giò
Yunnan Yukun
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 22.7%Thắng65.2% [15]
  • [7] 31.8%Hòa26.1% [15]
  • [10] 45.5%Bại8.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng30.4% [7]
  • [5] 22.7%Hòa13.0% [3]
  • [5] 22.7%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    2.26
  • TB mất điểm
    0.61
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Heilongjiang Ice City VS Yunnan Yukun ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues