Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.5 1.48 6.5 3.5 1.48 6.5 |
Live | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.5 1.48 6.5 3.5 1.48 6.5 |
55 1:0 | 0.77 0.25 -0.98 0.87 0.25 0.92 | -0.93 1 0.72 0.7 1.75 -0.91 | 2.25 2.2 6 1.14 6.5 19 |
76 2:0 | -0.7 0.25 0.52 -0.63 0.25 0.47 | - - - - | 1.08 8 34 1 34 81 |
77 2:0 | - - - - | -0.74 1.5 0.57 -0.67 2.5 0.5 | |
80 2:0 | 0.47 0 -0.63 0.42 0 -0.57 | -0.5 3.5 0.37 -0.6 2.5 0.45 | |
81 2:0 | 0.42 0 -0.57 0.4 0 -0.54 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sao Bernardo Sự kiện chính Floresta CE
2
Phút
0
91'
Ícaro
89'
Rene
Watson Rennio Pires dos Santos Silva
89'
Arilson
Lucas da Silva Santos
89'
César Augusto Rodrigues de Lima
Warlen
Alan Santos
Rodrigo Souza
79'
77'
Athyrson de Amorim Oliveira
Marllon
Davi Gabriel Machado Pereira
76'
Maycon
76'
Vitinho
Kauã
70'
Maycon
Walterson Silva
68'
66'
Vitor
Bismark
Kayke Rodrigues
55'
54'
Ícaro
Joao Ramos
Rafael Forster
46'
Lucas Tocantins
Helder Maciel
46'
Rodrigo Souza
48'
35'
Bismark
Helder Maciel
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Góc6
- 0Penalty0
- 3Sút trúng0
- 3Thẻ vàng2
- 61Tấn công nguy hiểm44
- 3Sút không trúng6
- 56TL kiểm soát bóng44
- 0Thẻ đỏ1
- 141Tấn công104
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 13 | Bàn thắng | 10 |
4 | Bàn thua | 5 | 8 | Bàn thua | 11 |
2.33 | Phạt góc | 5.67 | 5.60 | Phạt góc | 5.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
Sao BernardoTỷ lệ ghi bàn thắngFloresta CE
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 13
- 4
- 13
- 11
- 20
- 11
- 13
- 4
- 0
- 11
- 0
- 22
- 7
- 11
- 7
- 7
- 13
- 15
- 13