Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1.25 0.9 0.9 1.25 0.9 | -0.95 2.25 0.75 -0.95 2.25 0.75 | 3.75 1.36 9 3.75 1.36 9 |
Live | 0.9 1.25 0.9 0.9 1.25 0.9 | -0.95 2.25 0.75 -0.95 2.25 0.75 | 3.75 1.36 9 3.75 1.36 9 |
15 1:0 | 0.97 1.25 0.82 0.9 1.25 0.9 | 0.9 2.25 0.9 0.82 3.25 0.97 | 1.44 4 7 1.09 8 15 |
HT 1:0 | 0.87 0.75 0.92 0.92 0.75 0.87 | 0.8 2.25 1 0.82 2.25 0.97 | 1.07 9 23 1.08 8 21 |
85 2:0 | -0.67 0.25 0.5 -0.63 0.25 0.47 | -0.5 1.5 0.37 -0.48 2.5 0.35 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Shandong Taishan Jingangshan4-2-3-14-3-3Xi‘an Ronghai Football Club
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Shandong Taishan Jingangshan Sự kiện chính Xi‘an Ronghai Football Club
2
Phút
0
Lu Junwei
86'
82'
Lu Yao
81'
Zhang Hanbing
Du Jinlong
Wang Jiancong
78'
Yan Hengye
Peng Yixiang
78'
76'
Ye Qian
Zhang Wei
Yin Jiaxi
Mei Shuaijun
71'
66'
Du Changjie
Su Shun
Mustapa Tashi
Ezher Tashmemet
64'
45'
Lu Yao
Xu Zhaoji
45'
Gong·Zheng
Yang Wenjie
Imran Memet
Chen Zeshi
45'
33'
Xu Zhaoji
32'
Shen Quanshu
Mei Shuaijun
16'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 56TL kiểm soát bóng44
- 7Sút trúng1
- 3Góc1
- 0Penalty0
- 12Sút không trúng1
- 0Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ0
- 113Tấn công76
- 64Tấn công nguy hiểm15
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 0 | 3 | Bàn thắng | 0 |
0 | Bàn thua | 0 | 0 | Bàn thua | 3 |
0.00 | Phạt góc | 0.00 | 1.00 | Phạt góc | 0.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Shandong Taishan JingangshanTỷ lệ ghi bàn thắngXi‘an Ronghai Football Club
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 13
- 29
- 7
- 14
- 7
- 0
- 13
- 14
- 20
- 14
- 7
- 14
- 0
- 0
- 20
- 0
- 7
- 14
- 7