Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.91 1 0.8 -0.91 1 0.8 | 0.99 2.5 0.91 0.99 2.5 0.91 | 3.8 1.6 5.5 3.8 1.6 5.5 |
Live | -0.91 1 0.8 -0.91 1 0.8 | 0.99 2.5 0.91 0.99 2.5 0.91 | 3.8 1.6 5.5 3.8 1.6 5.5 |
HT 0:0 | -0.98 0.75 0.82 -0.95 0.75 0.8 | 0.85 1.5 1 0.87 1.5 0.97 | 1.72 3 6 1.72 3 6.5 |
57 1:0 | 0.82 0.25 -0.98 0.75 0.25 -0.89 | 0.72 2 -0.87 -0.87 2.25 0.72 | 1.16 6 23 1.14 6.5 23 |
66 2:0 | -0.91 0.25 0.77 -0.8 0.25 0.67 | 0.97 1.75 0.87 -0.98 2.75 0.82 | 1.14 6.5 34 1.01 21 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Bahia4-1-3-24-2-3-1Juventude
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Bahia Sự kiện chính Juventude
2
Phút
0
95'
Daniel Nascimento Peixoto dos Santos
Julio Cesar Rezende
Caio Alexandre
84'
78'
Daniel Nascimento Peixoto dos Santos
Caique de Jesus Gonçalves
Ademir
Everaldo
77'
Oscar Estupiñan
Cauly Oliveira Souza
77'
Carlos De Pena
Jean Lucas
77'
74'
Ewerthon·Diogenes da Silva
Lucas Henrique Barbosa
74'
Ruan Pereira Duarte
Erick
Gabriel Teixeira Aragão
Thaciano
71'
Cauly Oliveira Souza
68'
66'
Gabriel Taliari
Gilberto
66'
Nenê
Jean Carlos
Thaciano
59'
52'
Ze Marcos
47'
Gilberto
24'
Jadson Alves dos Santos
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ vàng4
- 0Penalty0
- 9Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 13Sút không trúng7
- 36Tấn công nguy hiểm32
- 6Góc7
- 90Tấn công93
- 56TL kiểm soát bóng44
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 13 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 3 | 6 | Bàn thua | 14 |
5.33 | Phạt góc | 3.33 | 5.30 | Phạt góc | 4.30 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
BahiaTỷ lệ ghi bàn thắngJuventude
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 11
- 8
- 0
- 0
- 11
- 15
- 22
- 8
- 0
- 0
- 0
- 8
- 22
- 31
- 22
- 23
- 0
- 8
- 11