So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
1.01
2.5
0.79
2.38
3.30
2.53
Live
0.97
0
0.87
0.98
2.5
0.84
2.57
3.30
2.45
Run
1.14
0
0.71
1.38
3.5
0.54
1.18
4.75
17.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
1.00
2.5
0.80
2.15
3.20
3.00
Live
0.97
0
0.82
0.92
2.5
0.87
2.60
3.20
2.37
Run
1.37
0
0.55
11.00
5.5
0.04
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.84
0.98
2.5
0.78
2.32
3.25
2.66
Live
0.95
0
0.89
0.92
2.5
0.90
2.54
3.35
2.34
Run
1.00
0
0.80
3.33
5.5
0.17
6.40
1.24
6.40
188betSớm
0.86
0
0.98
1.02
2.5
0.80
2.38
3.30
2.53
Live
0.98
0
0.88
0.99
2.5
0.85
2.57
3.30
2.45
Run
1.16
0
0.72
1.21
3.5
0.66
1.19
4.60
16.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
2.38
3.06
2.66
Live
0.98
0
0.86
0.92
2.5
0.90
2.58
3.11
2.43
Run
0.95
0
0.89
2.63
5.5
0.20
1.06
6.20
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
Jelgava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhJelgava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-6] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
298516306129627.6%
14527222917735.7%
1533983212720.0%
6123514516.7%
[LAT Higher League-10] Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2956182268211017.2%
14257923111014.3%
153111134510920.0%
6114415416.7%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
JelgavaGrobina
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94B0.930.250.91BT
LAT D204-09-220 - 0
(0 - 0)
- H
LAT D201-05-224 - 0
(2 - 0)
- B

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
Tukums-2000Grobina
GrobinaFK Auda Riga
GrobinaBFC Daugavpils
Riga FCGrobina
JelgavaGrobina
GrobinaFK Rigas Futbola skola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-245 - 0
(1 - 0)
13 - 01.0310.5019.50B0.8530.85BT
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00B0.790.251.03BT
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 96.304.301.41B0.82-1.251.00BX
LAT D116-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 12.123.252.92T0.880.250.94TT
LAT D111-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 45.403.901.41H0.95-10.75BT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03B0.79-0.51.03BT
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.40B0.891.750.93BX
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94B0.930.250.91BT
LAT D123-04-240 - 4
(0 - 2)
8 - 1412.006.601.15B0.95-20.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Jelgava            
Chủ - Khách
JelgavaFK Liepaja
FK ValmieraJelgava
FK Auda RigaJelgava
JelgavaRiga FC
JelgavaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaJelgava
Tukums-2000Jelgava
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaGrobina
FK LiepajaJelgava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.410.9000.80X
LAT D128-05-244 - 0
(2 - 0)
8 - 61.175.209.300.851.750.85T
LAT D123-05-240 - 1
(0 - 0)
13 - 11.344.457.900.861.250.96X
LAT D119-05-241 - 5
(0 - 3)
2 - 313.006.001.171.01-1.750.81T
LAT D115-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 1316.007.401.080.93-2.250.89H
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.861.000.250.82T
LAT D107-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.303.202.701.060.250.76T
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.451.010.50.81X
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94B0.930.250.91BT
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.250.810.751.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

GrobinaSo sánh số liệuJelgava
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 25Tổng số mất bàn19
  • 2.5Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Jelgava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7522069
Chủ3212046
Khách4310023
Jelgava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8720038
Chủ4320034
Khách4400004
Chi tiết về HT/FT
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110212027
Chủ100111013
Khách010101014
Jelgava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001321019
Chủ001120014
Khách000201005
Thời gian ghi bàn thắng
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2210113023
Chủ1210003012
Khách1000110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110111002
Chủ1110001001
Khách1000110001
Jelgava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120011303
Chủ0120000301
Khách0000011002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0120011103
Chủ0120000101
Khách0000011002
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D122-06-2024ChủRiga FC6 ngày
LAT D127-06-2024ChủBFC Daugavpils11 ngày
LAT D102-07-2024KháchFK Auda Riga16 ngày
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-06-2024KháchBFC Daugavpils5 ngày
LAT D126-06-2024ChủTukums-200010 ngày
LAT D101-07-2024ChủMetta/LU Riga15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
Án treo giò
Jelgava
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng17.2% [5]
  • [5] 17.2%Hòa20.7% [5]
  • [16] 55.2%Bại62.1% [18]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng10.3% [3]
  • [2] 6.9%Hòa3.4% [1]
  • [7] 24.1%Bại37.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    61 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    2.10 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    68
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    2.34
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Grobina VS Jelgava ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues