Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS Youth League-] CSKA Moscow (R) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
[RUS Youth League-] Chertanovo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 10 | 7 | 16.7% |
CSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.70 | 2.18 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | X |
RUS YthC | 25-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.82 | 3.80 | 3.25 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
RUS YthC | 19-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.14 | 6.50 | 11.00 | T | 0.99 | 1 | 0.83 | T | X |
RUS YthC | 14-04-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 29-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 15-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.83 | 3.35 | 3.30 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
CSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.31 | 3.75 | 2.38 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 2 | 3.15 | 3.85 | 1.75 | T | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | T |
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | T | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | T |
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | B | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 10 | 5.00 | 4.65 | 1.36 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 15-03-24 | 8 - 1 (4 - 0) | - | 1.08 | 7.20 | 12.00 | T | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | T |
RUS YthC | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.70 | 2.18 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | X |
RUS YthC | 01-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.37 | 4.55 | 5.80 | T | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | X |
RUS YthC | 24-11-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | 6.30 | 5.20 | 1.25 | T | 0.79 | -1.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Chertanovo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 2.82 | 3.55 | 2.07 | 0.89 | -0.25 | 0.87 | X | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.20 | 4.00 | 1.71 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.55 | 4.10 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.30 | 4.00 | 1.68 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.53 | 4.25 | 3.85 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.70 | 2.18 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | X |
RUS YthC | 01-12-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS YthC | 24-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
CSKA Moscow (R) |
CSKA Moscow (R) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 11 | 12 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Khách | FK Nizhny Novgorod Youth | 35 ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | FK Ural Youth | 42 ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | Zenit St.Petersburg Youth | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Chủ | FK Rostov Youth | 35 ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Khách | FK Orenburg Youth | 42 ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | FK Nizhny Novgorod Youth | 49 ngày |