[ISR Youth League-] Gadna Tel Aviv U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 | 8 | 33.3% |
[ISR Youth League-] AS Nordia Jerusalem U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Gadna Tel Aviv U19 |
Chủ - Khách |
---|
AS Nordia Jerusalem U19Gadna Tel Aviv U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IY Cup | 10-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gadna Tel Aviv U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR U19 | 26-03-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | 1.22 | 5.00 | 7.40 | B | 0.75 | 1.5 | 0.95 | B | T |
ISR U19 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
ISR U19 | 16-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | H | ||||||||
ISR U19 | 10-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | 5.60 | 4.70 | 1.31 | T | 0.78 | -1.5 | 0.92 | B | X |
ISR U19 | 13-01-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
IY Cup | 10-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
ISR U19 | 31-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
ISR U19 | 03-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 1.56 | 3.80 | 4.10 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
ISR U19 | 01-04-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
ISR U19 | 25-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
AS Nordia Jerusalem U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR U19 | 08-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
ISR U19 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.91 | 3.70 | 1.87 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | X | ||
ISR U19 | 27-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
IY Cup | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ISR U19 | 22-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 3.45 | 3.70 | 1.70 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
ISR U19 | 12-02-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 3 | 1.66 | 3.75 | 3.55 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ISR U19 | 22-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 1.80 | 3.60 | 3.15 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | H | ||
ISR U19 | 13-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
IY Cup | 10-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
ISR U19 | 01-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Gadna Tel Aviv U19 |
Gadna Tel Aviv U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|