Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
1
1
0.85
1
1
0.93
3
0.93
0.93
3
0.93
4
1.5
5
4
1.5
5
Live
0.85
1
1
0.85
1
1
0.93
3
0.93
0.93
3
0.93
4
1.5
5
4
1.5
5
25
1:0
0.92
1.75
0.92
0.97
1
0.87
0.82
3
-0.98
0.87
3.25
0.97
1.2
6.5
13
1.12
7.5
19
34
1:1
0.85
0.75
1
1
1
0.85
0.9
3
0.95
0.9
4
0.95
1.14
7
19
1.53
3.6
7
HT
1:1
0.85
0.75
1
0.82
0.75
-0.98
0.77
3.75
-0.91
0.75
3.75
-0.89
1.61
3.4
6
1.61
3.4
6.5
48
2:1
0.87
0.75
0.97
0.8
0.5
-0.95
0.85
3.75
1
0.92
4.75
0.92
1.61
3.25
6.5
1.16
6.5
17
58
3:1
0.87
0.5
0.97
1
0.5
0.85
-0.95
4.5
0.8
0.77
5.25
-0.91
1.14
7
21
1.02
19
51
80
4:1
-0.87
0.25
0.72
-0.8
0.25
0.67
-0.95
4.5
0.8
-0.87
5.5
0.72
82
5:1
-
-
-
-
-0.71
5.5
0.6
-0.65
6.5
0.52
83
4:1
-
-
-
-
-0.65
6.5
0.52
-0.67
5.5
0.55
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
1
1.00
Live
1.80
0.25
0.45
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.11
0.85
Live
-0.6
10.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
England U21 Sự kiện chính Austria U21
4
Phút
1
82'
Midfield
SubstitutionLuka Reischl
Substitutionchristoph lang
82'
Midfield
SubstitutionJustin Omoregie
SubstitutionBenjamin·Bockle
82'
Midfield
SubstitutionLukas Jungwirth
SubstitutionNikolas Polster
T. FellowsGoal
82'
Midfield
Nathan Wood-Gordon Substitution
Jarell Quansah Substitution
82'
Jarell QuansahYellow card
78'
Midfield
Archie Gray Substitution
Tyler Morton Substitution
71'
Midfield
Jon Rowe Substitution
Liam Delap Substitution
71'
Midfield
T. Fellows Substitution
Samuel Iling Substitution
71'
Midfield
James Trafford Substitution
James Mcatee Substitution
71'
63'
Midfield
SubstitutionAngelo Gattermayer
SubstitutionSimon Seidl
63'
Midfield
SubstitutionOluwaseun Adewumi
SubstitutionLeon Grgic
63'
Midfield
SubstitutionMoritz Oswald
SubstitutionFabian Wohlmuth
Midfield
Hayden Hackney Substitution
Alex Jay Scott Substitution
60'
Midfield
Jamie Jermaine Bynoe-Gittens Substitution
M. Rogers Substitution
60'
James McateeGoal
59'
54'
Midfield
SubstitutionNikolas Sattlberger
SubstitutionAlexander Briedl
M. RogersGoal
49'
Midfield
Charlie Cresswell Substitution
Taylor Harwood-Bellis Substitution
46'
46'
Midfield
SubstitutionMatthias Braunöder
SubstitutionFlorian Micheler
46'
Midfield
SubstitutionPaul Koller
SubstitutionPascal Juan Estrada
41'
Yellow cardFlorian Micheler
35'
GoalThierno ballo
M. RogersPenalty
25'
Liam DelapYellow card
1'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 15Sút trúng4
  • 1Penalty0
  • 6Góc4
  • 8Sút không trúng4
  • 2Thẻ vàng1
  • 72Tấn công nguy hiểm38
  • 119Tấn công84
  • 0Thẻ đỏ0
  • 61TL kiểm soát bóng39

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
12Bàn thắng936Bàn thắng16
1Bàn thua25Bàn thua7
8.00Phạt góc8.006.80Phạt góc5.80
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
England U21Tỷ lệ ghi bàn thắngAustria U21
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
  • 0
11~20
  • 0
21~30
  • 33
31~40
  • 33
41~45
  • 0
46~50
  • 0
51~60
  • 0
61~70
  • 33
71~80
  • 0
81~90
  • 0

England U21 VS Austria U21 ngày 10-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues