Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.75 4.5 -0.95 0.75 4.5 -0.95 | 0.9 5.5 0.9 0.9 5.5 0.9 | 15 1.05 29 15 1.05 29 |
Live | 0.75 4.5 -0.95 0.75 4.5 -0.95 | 0.9 5.5 0.9 0.9 5.5 0.9 | 15 1.05 29 15 1.05 29 |
15 1:0 | - - - - | 0.95 6.25 0.85 0.95 7.25 0.85 | 1.02 21 41 1 41 101 |
16 1:0 | 0.85 5.25 0.95 0.87 5.25 0.92 | - - - - | |
35 2:0 | 0.85 3.75 0.95 0.85 3.5 0.95 | 0.97 5.5 0.82 1 6 0.8 | |
45 2:0 | - - - - | - - - - | 1.01 26 51 1 51 151 |
HT 2:0 | 0.82 2.75 0.97 0.92 3 0.87 | 0.9 5.25 0.9 0.8 5.25 1 | |
50 3:0 | 0.82 2.5 0.97 0.8 2.5 1 | 0.97 5 0.82 0.92 6 0.87 | |
65 4:0 | 0.95 1.75 0.85 0.9 1.75 0.9 | 1 5 0.8 0.97 6 0.82 | |
86 5:0 | 0.7 0.25 -0.91 0.72 0.25 -0.93 | -0.8 4.5 0.62 -0.8 5.5 0.62 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Monterrey (w)4-3-34-3-3Frazsiers Whip W
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Monterrey (w) Sự kiện chính Frazsiers Whip W
5
Phút
0
Rebeca Bernal
87'
86'
briana crosby
suen gregory
Lizette Rodriguez
Juana Plata
78'
78'
kryshana reid
lotoya duhaney
Ana Lucía Maldonado
Lucía García
74'
Diana Evangelista
Jermaine Seoposenwe
74'
Zellyka Arce
Dania Perez
74'
72'
gillisha gilbert
Marcela Restrepo
66'
Christina Burkenroad
Diana Garcia
60'
57'
tashel daves
kersha thomas
Marcela Restrepo
51'
46'
danishca rattray
keandra leslie
Carol cazares
32'
Lucía García
15'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 25Sút không trúng3
- 0Penalty0
- 64TL kiểm soát bóng36
- 0Thẻ đỏ0
- 10Sút trúng0
- 115Tấn công nguy hiểm20
- 0Thẻ vàng1
- 113Tấn công54
- 9Góc0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 0 | 20 | Bàn thắng | 0 |
4 | Bàn thua | 5 | 12 | Bàn thua | 5 |
10.00 | Phạt góc | 0.00 | 34.00 | Phạt góc | 0.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Monterrey (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngFrazsiers Whip W
20 trận gần nhất
Ghi bàn