[Italian Primavera Cup-] Renate U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[Italian Primavera Cup-] Cittadella U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | 2 | 0.0% |
Renate U19 |
Chủ - Khách |
---|
Cittadella YouthRenate U19 |
Renate U19Cittadella Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 03-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | 2.25 | 3.30 | 2.69 | T | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ITA YL B | 04-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Renate U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YCup | 21-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.10 | 3.70 | 2.67 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ITA YL B | 11-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 15 | H | ||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 10 | T | ||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.59 | 3.40 | 2.26 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cittadella U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YCup | 21-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 7 | 1.96 | 3.70 | 2.96 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ITA YL B | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 7 | |||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 4 - 3 (3 - 3) | 5 - 6 | |||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 2.24 | 3.55 | 2.54 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
ITA YL B | 29-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Renate U19 |
Renate U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 14-09-2024 | Khách | Venezia F.C. Youth | 7 ngày |
ITA YL B | 21-09-2024 | Chủ | Vicenza U20 | 14 ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Khách | Virtus Entella U20 | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 14-09-2024 | Khách | Brescia U20 | 7 ngày |
ITA YL B | 21-09-2024 | Chủ | Venezia F.C. Youth | 14 ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Khách | Pro Vercelli U20 | 21 ngày |