[BEL First Amateur Division-] Ninove |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
[BEL First Amateur Division-] Royal Knokke |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
Ninove |
Chủ - Khách |
---|
Royal KnokkeNinove |
NinoveRoyal Knokke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 12-03-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
BEL FAD | 08-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ninove |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
BSA D | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
BSA D | 02-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
BSA D | 24-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BSA D | 21-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
BSA D | 10-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
BSA D | 27-01-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
BSA D | 06-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | H | ||||||||
BSA D | 01-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
BSA D | 29-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Royal Knokke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 18.00 | 8.80 | 1.05 | 0.96 | -2.5 | 0.86 | X | ||
BEL FAD | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 1.38 | 4.75 | 5.40 | 0.87 | 1.25 | 0.95 | X | ||
BEL FAD | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
BEL FAD | 20-04-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
BEL FAD | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 16 - 5 | |||||||||
BEL FAD | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 12 | |||||||||
BEL FAD | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Ninove |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ninove |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 14-09-2024 | Chủ | Cercle Brugge II | 7 ngày |
BEL FAD | 21-09-2024 | Khách | Thes Sport | 14 ngày |
BEL FAD | 28-09-2024 | Chủ | Leuven B | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 15-09-2024 | Chủ | Royal Cappellen FC | 8 ngày |
BEL FAD | 22-09-2024 | Khách | Cercle Brugge II | 15 ngày |
BEL FAD | 29-09-2024 | Chủ | Hasselt | 22 ngày |