Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Women's Cup-] SV Meppen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 11 | 10 | 50.0% |
[GER Women's Cup-] Carl Zeiss Jena (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
SV Meppen (w) |
Chủ - Khách |
---|
Carl Zeiss Jena (W)SV Meppen (W) |
SV Meppen (W)Carl Zeiss Jena (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.42 | 3.25 | 2.34 | H | 0.88 | 0 | 0.82 | H | X |
GER WD2 | 08-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
SV Meppen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
GERWC | 18-08-24 | 1 - 7 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 18-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GER WD2 | 26-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
GER WD2 | 19-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 17 | 8.10 | 5.00 | 1.20 | T | 0.78 | -1.75 | 0.92 | T | X |
GER WD2 | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | 1.14 | 6.10 | 8.80 | T | 0.78 | 2 | 0.92 | T | X |
GER WD2 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 4.90 | 4.10 | 1.42 | T | 0.96 | -1 | 0.74 | H | X |
GER WD2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
GER WD2 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 4.85 | 3.75 | 1.48 | H | 0.81 | -1 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Carl Zeiss Jena (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
INT CF | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
GER WD2 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
GER WD2 | 19-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
GER WD2 | 12-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.51 | 4.10 | 4.10 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
GER WD2 | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
GER WD2 | 28-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
SV Meppen (w) |
SV Meppen (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD2 | 15-09-2024 | Khách | SC Freiburg II (W) | 8 ngày |
GER WD2 | 22-09-2024 | Khách | Monchengladbach (W) | 15 ngày |
GER WD2 | 29-09-2024 | Chủ | SC Sand (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 14-09-2024 | Chủ | VfL Wolfsburg (W) | 7 ngày |
GER WD1 | 21-09-2024 | Khách | SC Freiburg (W) | 14 ngày |
GER WD1 | 28-09-2024 | Chủ | SG Essen-Schonebeck (W) | 21 ngày |