[NZ South Premier League-] University of Canterbury |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | 1 | 0.0% |
[NZ South Premier League-] Ferrymead Bays |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
University of Canterbury |
Chủ - Khách |
---|
Ferrymead BaysUniversity of Canterbury |
University of CanterburyFerrymead Bays |
Ferrymead BaysUniversity of Canterbury |
University of CanterburyFerrymead Bays |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZC | 31-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.46 | 4.60 | 4.60 | B | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
New ZLR | 26-05-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
NZM SL | 18-08-17 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
SNFL | 20-08-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
University of Canterbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 09-06-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 9 - 3 | B | ||||||||
NZC | 31-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.46 | 4.60 | 4.60 | B | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
FFSA NZL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
FFSA NZL | 04-05-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 4 - 13 | B | ||||||||
FFSA NZL | 27-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FFSA NZL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
FFSA NZL | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
NZ CCL | 19-06-21 | 2 - 5 (1 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
NZM SL | 24-08-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | T | ||||||||
NZ CCL | 29-06-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Ferrymead Bays |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
NZC | 31-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.46 | 4.60 | 4.60 | B | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
FFSA NZL | 25-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | 6.60 | 5.70 | 1.21 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | T | ||
FFSA NZL | 04-05-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
FFSA NZL | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
FFSA NZL | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.08 | 7.10 | 11.50 | 0.76 | 2.25 | 0.94 | X | ||
FFSA NZL | 03-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | |||||||||
FFSA NZL | 12-08-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
FFSA NZL | 04-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.03 | 10.50 | 18.00 | 0.93 | 3 | 0.89 | X | ||
FFSA NZL | 14-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.43 | 4.00 | 2.19 | 1.01 | 0 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
University of Canterbury |
University of Canterbury |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|