So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.25
0.96
0.88
3
0.92
2.08
3.65
2.91
Live
0.80
0.25
1.04
0.74
3
1.08
2.02
3.70
2.98
Run
5.55
0.25
0.02
5.26
1.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.90
3
0.90
2.10
3.40
2.88
Live
0.90
0.5
0.90
0.97
3.25
0.82
1.85
3.75
3.30
Run
0.60
0
1.30
2.80
1.5
0.25
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.87
0.81
2.75
0.95
2.10
3.45
2.83
Live
0.79
0.25
1.01
0.78
3
1.02
1.93
3.55
2.93
Run
0.69
0
1.17
2.50
1.5
0.26
76.00
4.95
1.11
188betSớm
0.87
0.25
0.97
0.89
3
0.93
2.08
3.65
2.91
Live
0.80
0.25
1.06
0.75
3
1.09
2.01
3.70
3.00
Run
5.88
0.25
0.03
5.55
1.5
0.02
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
0.83
0.25
0.95
0.88
3
0.90
1.96
3.27
2.80
Live
0.76
0.25
1.04
0.83
3
0.97
1.90
3.41
3.00
Run
0.62
0
1.21
3.03
1.5
0.19
210.00
5.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Rekord Bielsko-Biala
ChủHòaKhách
Hutnik Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rekord Bielsko-BialaSo Sánh Sức MạnhHutnik Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-] Rekord Bielsko-Biala
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61231117516.7%
[POL Liga 2-] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632110131150.0%

Thành tích đối đầu

Rekord Bielsko-Biala            
Chủ - Khách
Rekord Bielsko-BialaHutnik Krakow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-204 - 4
(2 - 3)
3 - 11H

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Rekord Bielsko-Biala            
Chủ - Khách
KP Calisia KaliszRekord Bielsko-Biala
Rekord Bielsko-BialaLKS Lodz II
Zaglebie Lubin BRekord Bielsko-Biala
Rekord Bielsko-BialaResovia Rzeszow
Polonia BytomRekord Bielsko-Biala
Olimpia GrudziadzRekord Bielsko-Biala
Rekord Bielsko-BialaZaglebie Sosnowiec
Chojniczanka ChojniceRekord Bielsko-Biala
Rekord Bielsko-BialaWisla Krakow II
Ruch ChorzowRekord Bielsko-Biala
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D208-09-242 - 2
(1 - 0)
5 - 41.823.653.35H0.820.51.00TT
POL D201-09-242 - 4
(0 - 1)
3 - 2B
POL D225-08-243 - 3
(0 - 3)
4 - 22.423.402.42H0.9100.91HT
POL D217-08-242 - 3
(1 - 0)
5 - 4B
POL D211-08-245 - 1
(2 - 1)
8 - 31.703.603.95B0.910.750.91BT
POL D203-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3T
POL D227-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.843.352.23B0.83-0.250.99BT
POL D219-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 91.803.503.60B0.800.51.02BX
INT CF13-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3T
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 1)
7 - 21.504.004.25T0.9010.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowOlimpia Grudziadz
Zaglebie SosnowiecHutnik Krakow
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
KS Wieczysta KrakowHutnik Krakow
Hutnik KrakowWisla Pulawy
Hutnik KrakowZaglebie Lubin B
Skra CzestochowaHutnik Krakow
Hutnik KrakowSwit Szczecin
GKS JastrzebieHutnik Krakow
Hutnik KrakowWislanie Jaskowice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D207-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 92.203.452.660.980.250.78X
POL D231-08-242 - 3
(1 - 0)
10 - 41.683.554.100.890.750.93T
POL D224-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 2
POL D217-08-247 - 1
(3 - 0)
2 - 31.315.007.200.961.50.86T
POL D211-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.783.453.701.000.750.82X
POL Cup06-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 52.453.452.370.9100.85X
POL D203-08-241 - 4
(0 - 1)
7 - 62.383.302.520.8500.97T
POL D227-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 10
POL D219-07-245 - 0
(3 - 0)
4 - 82.043.303.050.790.251.03T
INT CF13-07-246 - 2
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Rekord Bielsko-BialaSo sánh số liệuHutnik Krakow
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 21Tổng số mất bàn22
  • 2.1Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rekord Bielsko-Biala
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
511320.0%Xem480.0%120.0%Xem
Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Rekord Bielsko-Biala
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
510420.0%Xem360.0%120.0%Xem
Hutnik Krakow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rekord Bielsko-Biala
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211043
Chủ0100001
Khách1111042
Hutnik Krakow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1301128
Chủ0200011
Khách1101117
Chi tiết về HT/FT
Rekord Bielsko-Biala
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000013
Chủ000000001
Khách010000012
Hutnik Krakow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110100102
Chủ010100000
Khách100000102
Thời gian ghi bàn thắng
Rekord Bielsko-Biala
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1021111311
Chủ0000100310
Khách1021011001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010111200
Chủ0000100200
Khách1010011000
Hutnik Krakow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0210101215
Chủ0110101001
Khách0100000214
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0210001101
Chủ0110001000
Khách0100000101
3 trận sắp tới
Rekord Bielsko-Biala
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D221-09-2024KháchOlimpia Elblag7 ngày
POL D228-09-2024ChủPogon Grodzisk Mazowiecki14 ngày
POL D205-10-2024KháchPodbeskidzie Bielsko-Biala21 ngày
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D221-09-2024ChủResovia Rzeszow7 ngày
POL Cup24-09-2024ChủPiast Gliwice10 ngày
POL D228-09-2024KháchZaglebie Lubin B14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rekord Bielsko-Biala
Chấn thương
Án treo giò
Hutnik Krakow
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Rekord Bielsko-Biala
Đội hình ()
Dự bị
Hutnik Krakow
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Rekord Bielsko-Biala VS Hutnik Krakow ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues