So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
-1
0.85
0.85
3
0.95
4.80
4.25
1.48
Live
0.86
-1.25
1.02
0.92
3
0.94
5.60
4.55
1.42
Run
0.10
-0.25
4.54
5.00
3.5
0.06
10.50
5.20
1.23
BET365Sớm
0.95
-1
0.90
0.88
3
0.98
5.25
4.33
1.55
Live
0.88
-1.25
0.98
0.95
3
0.90
6.50
4.75
1.44
Run
2.60
0
0.28
6.60
3.5
0.09
301.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-1
0.93
0.90
3
0.94
4.80
3.95
1.52
Live
0.73
-1.25
1.20
0.92
3
0.96
6.10
4.40
1.41
Run
0.51
-0.25
1.63
1.63
3.5
0.49
150.00
9.70
1.01
188betSớm
0.98
-1
0.86
0.86
3
0.96
4.80
4.25
1.48
Live
0.88
-1.25
1.02
0.93
3
0.95
-
-
-
Run
0.13
-0.25
4.34
5.00
3.5
0.08
10.50
4.95
1.24
SbobetSớm
0.95
-1
0.93
0.91
3
0.95
4.87
4.01
1.50
Live
0.91
-1.25
0.99
0.96
3
0.92
6.20
4.45
1.39
Run
0.72
-0.25
1.21
1.17
2.5
0.73
11.00
4.65
1.25

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
FC Viktoria Plzen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhFC Viktoria Plzen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 2%So Sánh Đối Đầu48%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
50051160160.0%
3003180160.0%
2002080160.0%
62131913733.3%
[CZE First League-2] FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
541012113280.0%
22006064100.0%
3210617266.7%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice
FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D110-12-235 - 0
(2 - 0)
6 - 91.186.009.60B0.9920.83BT
CZE D113-08-232 - 5
(1 - 2)
1 - 54.153.951.60B0.99-0.750.83BT
CZE D112-02-232 - 1
(1 - 0)
1 - 31.185.8010.00B0.821.751.00TH
CZE D127-08-220 - 1
(0 - 0)
0 - 73.503.651.86B0.96-0.50.86BX
CZE D119-02-220 - 1
(0 - 0)
7 - 93.753.651.78B0.82-0.751.00BX
CZE D118-09-212 - 1
(0 - 0)
13 - 31.374.756.20B0.851.250.97TH
CZE D104-04-212 - 1
(1 - 1)
14 - 41.404.305.70B0.991.250.83TT
CZE D128-11-200 - 0
(0 - 0)
2 - 164.253.751.62H0.95-0.750.87BX
INT CF01-08-202 - 0
(1 - 0)
- 1.215.507.10B0.791.750.91BX
INT CF20-05-201 - 4
(1 - 2)
- 3.803.901.59B0.90-0.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Jiskra TrebonDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejovicePardubice
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSV Ried
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceVysocina jihlava
Dynamo Ceske BudejoviceViktoria Zizkov
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFK MAS Taborsko
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-08-240 - 12
(0 - 3)
- T
CZE D104-08-241 - 3
(0 - 3)
11 - 11.973.403.10B0.970.50.85BT
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.50B0.822.251.00BT
CZE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.113.452.80B0.890.250.93BX
INT CF13-07-244 - 2
(2 - 0)
11 - 1T
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.20H0.7610.94TT
INT CF03-07-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.663.753.55T0.840.750.86TT
INT CF29-06-247 - 1
(3 - 0)
2 - 51.593.953.70T0.800.750.90TT
CZE D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.893.402.09H0.88-0.250.88BX
CZE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
8 - 41.533.854.85T1.0010.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
KryvbasFC Viktoria Plzen
Baumit JablonecFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenHradec Kralove
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenFC Copenhagen
FC Viktoria PlzenQarabag
FC Viktoria PlzenKarlsruher SC
FC Viktoria PlzenLafnitz
FC Viktoria PlzenDukla Banska Bystrica
FC Viktoria PlzenSK Petrin Plzen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL08-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 04.403.751.650.98-0.750.84T
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 53.953.651.690.93-0.750.89X
CZE D128-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.404.355.700.971.250.85X
CZE D120-07-241 - 3
(0 - 2)
3 - 14.304.051.560.80-11.02T
INT CF12-07-243 - 3
(2 - 1)
0 - 32.233.752.470.7800.98T
INT CF09-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 3
INT CF05-07-242 - 0
(1 - 0)
8 - 71.843.653.300.840.50.98X
INT CF29-06-246 - 0
(1 - 0)
3 - 31.048.5013.500.822.750.88T
INT CF26-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 11.215.307.200.851.750.85X
INT CF22-06-247 - 0
(6 - 0)
10 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuFC Viktoria Plzen
  • 33Tổng số ghi bàn27
  • 3.3Trung bình ghi bàn2.7
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
FC Viktoria Plzen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dynamo Ceske Budejovice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100001
Chủ1100001
Khách1000000
FC Viktoria Plzen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101022
Chủ0100001
Khách1001021
Chi tiết về HT/FT
Dynamo Ceske Budejovice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001002
Chủ000001001
Khách000000001
FC Viktoria Plzen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110000
Chủ000100000
Khách100010000
Thời gian ghi bàn thắng
Dynamo Ceske Budejovice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
FC Viktoria Plzen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110001100
Chủ0000001000
Khách0110000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001000
Chủ0000001000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D124-08-2024KháchDukla Prague7 ngày
CZE D131-08-2024ChủBohemians 190514 ngày
CZE D114-09-2024KháchBaumit Jablonec28 ngày
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D124-08-2024ChủSigma Olomouc7 ngày
CZE D131-08-2024KháchSlovan Liberec14 ngày
CZE D114-09-2024ChủTeplice28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Án treo giò
FC Viktoria Plzen
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng80.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [4]
  • [5] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [1]
  • [3] 60.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    3.20 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    0.20
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 28.57% [2]
  • [1] 14.29%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [6] 85.71%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dynamo Ceske Budejovice VS FC Viktoria Plzen ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues