So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
2.5
0.96
0.90
3.25
0.86
1.04
9.20
20.00
Live
0.80
2.75
1.02
0.95
3.75
0.85
1.03
10.00
19.50
Run
4.76
0.25
0.03
3.57
1.5
0.08
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
0.83
2.5
1.03
0.93
3.25
0.93
1.06
10.00
34.00
Live
0.82
2.75
1.02
0.82
3.5
1.02
1.06
13.00
26.00
Run
1.80
0.25
0.45
2.80
1.5
0.26
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.76
2.5
1.00
0.88
3.25
0.88
1.04
9.50
19.00
Live
0.80
2.75
1.04
0.82
3.5
1.00
1.05
10.00
14.00
Run
0.02
0
7.69
5.00
1.5
0.12
1.16
5.20
23.00
188betSớm
0.81
2.5
0.97
0.91
3.25
0.87
1.04
9.20
20.00
Live
0.79
2.75
1.05
0.95
3.75
0.87
1.04
9.50
18.50
Run
4.76
0.25
0.05
3.70
1.5
0.09
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.71
2.5
1.05
0.86
3.25
0.90
1.02
7.40
27.00
Live
0.75
2.75
1.09
0.95
3.5
0.87
1.05
8.20
20.00
Run
3.33
0.25
0.20
5.00
1.5
0.10
1.12
6.60
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Iran
ChủHòaKhách
Kyrgyzstan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IranSo Sánh Sức MạnhKyrgyzstan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-] Iran
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111461366.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-] Kyrgyzstan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

Iran            
Chủ - Khách
KyrgyzstanIran
IranKyrgyzstan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CEB AC16-06-231 - 5
(0 - 2)
2 - 8T
INT FRL07-06-166 - 0
(3 - 0)
3 - 21.245.309.40T0.831.51.05TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Iran            
Chủ - Khách
IranUzbekistan
Hong KongIran
TurkmenistanIran
IranTurkmenistan
IranQatar
IranJapan
IranSyrian
IranUnited Arab Emirates
Hong KongIran
IranPalestine
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.203.55H0.900.50.80TX
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 519.0012.501.01T0.98-3.50.78BT
FIFA WCQL26-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 617.007.801.07T0.96-2.250.80BX
FIFA WCQL21-03-245 - 0
(2 - 0)
- 1.0310.0019.50T0.782.750.98TT
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.80B0.910.50.91BT
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 33.553.202.05T1.04-0.250.78TT
AFC31-01-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.403.906.70H0.7711.05TX
AFC23-01-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.563.405.30T1.0210.80TT
AFC19-01-240 - 1
(0 - 1)
2 - 515.507.401.05T0.95-2.250.75BX
AFC14-01-244 - 1
(3 - 1)
3 - 21.185.109.00T0.901.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
OmanKyrgyzstan
KyrgyzstanMalaysia
KyrgyzstanChinese Taipei
Chinese TaipeiKyrgyzstan
KyrgyzstanOman
KyrgyzstanSaudi Arabia
ThailandKyrgyzstan
VietnamKyrgyzstan
SyrianKyrgyzstan
United Arab EmiratesKyrgyzstan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 41.603.504.750.800.750.90X
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.063.303.000.830.250.93X
FIFA WCQL26-03-245 - 1
(3 - 0)
8 - 81.068.0021.000.802.250.96T
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 46.704.251.360.85-1.250.91X
AFC25-01-241 - 1
(0 - 1)
3 - 124.953.351.611.02-0.750.80X
AFC21-01-240 - 2
(0 - 1)
0 - 813.006.601.080.78-2.250.92X
AFC16-01-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.743.203.800.740.50.96X
INT FRL09-01-241 - 2
(0 - 1)
- 2.203.202.820.960.250.80T
INT FRL05-01-241 - 1
(0 - 0)
- 1.563.654.901.0110.75X
INT FRL30-12-231 - 0
(0 - 0)
10 - 61.274.608.400.711.251.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

IranSo sánh số liệuKyrgyzstan
  • 22Tổng số ghi bàn13
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Iran
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kyrgyzstan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Iran
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kyrgyzstan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Iran
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110397
Chủ1000245
Khách0110152
Kyrgyzstan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0311176
Chủ0200143
Khách0111033
Chi tiết về HT/FT
Iran
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410010000
Chủ200010000
Khách210000000
Kyrgyzstan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111210000
Chủ100110000
Khách011100000
Thời gian ghi bàn thắng
Iran
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1502112103
Chủ1300011003
Khách0202101100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1300100000
Chủ1100000000
Khách0200100000
Kyrgyzstan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0211312021
Chủ0111110011
Khách0100202010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0210111000
Chủ0110010000
Khách0100101000
3 trận sắp tới
Iran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-09-2024KháchUnited Arab Emirates5 ngày
FIFA WCQL10-10-2024KháchUzbekistan35 ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủQatar40 ngày
Kyrgyzstan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-09-2024ChủUzbekistan5 ngày
FIFA WCQL10-10-2024KháchQatar35 ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủNorth Korea40 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Iran
Chấn thương
Án treo giò
Kyrgyzstan
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Iran VS Kyrgyzstan ngày 05-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues