[AUS NSW-N U20-] Rydalmere Lions FCU20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 14 | 10 | 50.0% |
[AUS NSW-N U20-] UNSW FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
Rydalmere Lions FCU20 |
Chủ - Khách |
---|
UNSW FC U20Rydalmere Lions FCU20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 16-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rydalmere Lions FCU20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 19-06-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 0 | 2.17 | 3.80 | 2.52 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | T |
AB U20 L | 11-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 5.90 | 5.10 | 1.32 | B | 0.91 | -1.5 | 0.91 | B | T |
AB U20 L | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
AB U20 L | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 2.09 | 3.85 | 2.61 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
AB U20 L | 17-05-24 | 2 - 8 (2 - 1) | 5 - 5 | 7.70 | 5.40 | 1.24 | T | 0.83 | -1.75 | 0.93 | T | T |
AB U20 L | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
AB U20 L | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.65 | 3.65 | 1.75 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | X |
AB U20 L | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | T | ||||||||
AB U20 L | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.03 | 3.70 | 2.79 | T | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | X |
AB U20 L | 29-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.86 | 3.75 | 3.15 | T | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
UNSW FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 04-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.39 | 5.00 | 4.90 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
AB U20 L | 01-06-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 11 | |||||||||
AB U20 L | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Rydalmere Lions FCU20 |
Rydalmere Lions FCU20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 8 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 3 | 5 | 1 | 2 | 1 | 6 | 2 | 5 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 4 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3 | 2 |
Khách | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|