So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
-0.75
0.85
0.85
3
1.01
4.70
4.30
1.68
Live
1.01
-0.75
0.88
0.85
3
1.04
4.55
4.30
1.70
Run
0.12
-0.25
4.34
5.26
2.5
0.08
31.00
1.05
11.00
BET365Sớm
1.06
-0.75
0.84
0.85
3
1.05
5.00
3.90
1.65
Live
1.05
-0.75
0.88
0.92
3
0.98
4.50
4.20
1.70
Run
0.32
-0.25
2.40
5.00
2.5
0.14
41.00
1.07
9.50
Mansion88Sớm
0.82
-1
1.06
1.06
3.25
0.80
4.30
3.95
1.63
Live
1.05
-0.75
0.88
0.88
3
1.04
4.35
4.25
1.71
Run
1.92
0
0.44
6.66
2.5
0.05
23.00
1.09
11.00
188betSớm
1.04
-0.75
0.86
0.86
3
1.02
4.70
4.30
1.68
Live
1.00
-0.75
0.92
0.85
3
1.07
4.60
4.30
1.69
Run
0.10
-0.25
5.26
6.66
2.5
0.06
31.00
1.05
11.00
SbobetSớm
1.02
-0.75
0.88
1.08
3.25
0.80
4.23
3.94
1.63
Live
1.02
-0.75
0.92
0.92
3
1.00
4.27
4.08
1.75
Run
0.10
-0.25
5.55
7.69
2.5
0.05
18.00
1.15
8.00

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Tottenham Hotspur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhTottenham Hotspur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-] Leicester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620449633.3%
[ENG Premier League-] Tottenham Hotspur
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
640217111266.7%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
Leicester CityTottenham Hotspur
Tottenham HotspurLeicester City
Tottenham HotspurLeicester City
Leicester CityTottenham Hotspur
Leicester CityTottenham Hotspur
Tottenham HotspurLeicester City
Tottenham HotspurLeicester City
Leicester CityTottenham Hotspur
Tottenham HotspurLeicester City
Leicester CityTottenham Hotspur
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR11-02-234 - 1
(3 - 1)
1 - 53.303.802.06T1.06-0.250.82TT
ENG PR17-09-226 - 2
(2 - 2)
6 - 11.514.855.80B1.061.250.82BT
ENG PR01-05-223 - 1
(1 - 0)
6 - 31.464.657.10B1.071.250.81BT
ENG PR19-01-222 - 3
(1 - 1)
3 - 82.953.552.33B0.85-0.251.03BT
ENG PR23-05-212 - 4
(1 - 1)
8 - 72.054.003.20B1.050.50.83BT
ENG PR20-12-200 - 2
(0 - 1)
5 - 32.073.703.45T1.070.50.81TX
ENG PR19-07-203 - 0
(3 - 0)
4 - 132.243.603.05B0.950.250.93BT
ENG PR21-09-192 - 1
(0 - 1)
8 - 22.983.452.20T0.93-0.250.95TT
ENG PR10-02-193 - 1
(1 - 0)
2 - 91.584.054.95B0.9610.92BT
ENG PR08-12-180 - 2
(0 - 1)
6 - 53.453.452.00B1.14-0.250.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
LensLeicester City
AugsburgLeicester City
Leicester CityPalermo
Shrewsbury TownLeicester City
VillarrealLeicester City
Leicester CityBlackburn Rovers
Preston North EndLeicester City
Leicester CitySouthampton
Leicester CityWest Bromwich(WBA)
Plymouth ArgyleLeicester City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-243 - 0
(0 - 0)
8 - 02.163.402.74B0.940.250.88BT
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
13 - 52.453.552.32B0.9600.86BX
INT CF26-07-240 - 1
(0 - 0)
9 - 21.474.254.85B0.8510.97HX
INT CF23-07-241 - 2
(0 - 1)
7 - 55.204.401.43T0.82-1.251.00BH
INT CF20-07-241 - 2
(1 - 1)
- T
ENG LCH04-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 41.674.104.25B0.840.751.04BX
ENG LCH29-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 54.553.951.65T1.05-0.750.83TT
ENG LCH23-04-245 - 0
(1 - 0)
1 - 42.113.802.91T0.880.251.00TT
ENG LCH20-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.623.904.80T1.0710.81TT
ENG LCH12-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 135.404.551.48B0.82-1.251.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Tottenham Hotspur            
Chủ - Khách
Tottenham HotspurBayern Munchen
Tottenham HotspurBayern Munchen
K-League All StarsTottenham Hotspur
Vissel KobeTottenham Hotspur
Queens Park Rangers (QPR)Tottenham Hotspur
Heart of MidlothianTottenham Hotspur
Tottenham HotspurNewcastle United
Sheffield UnitedTottenham Hotspur
Tottenham HotspurManchester City
Tottenham HotspurBurnley
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-242 - 3
(1 - 3)
5 - 42.724.001.990.96-0.250.80T
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 102.803.502.090.94-0.250.88T
INT CF31-07-243 - 4
(0 - 3)
4 - 134.305.301.430.95-1.250.81T
INT CF27-07-242 - 3
(1 - 1)
3 - 65.504.951.350.80-1.50.96T
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 1)
15 - 74.154.151.570.81-11.01X
INT CF17-07-241 - 5
(0 - 1)
5 - 115.204.451.420.84-1.250.98T
INT CF22-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.413.952.211.0200.80X
ENG PR19-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 67.506.501.330.92-1.750.96X
ENG PR14-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 45.305.301.500.90-1.250.98X
ENG PR11-05-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.365.807.000.911.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Leicester CitySo sánh số liệuTottenham Hotspur
  • 14Tổng số ghi bàn23
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.3
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Tottenham Hotspur
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Leicester City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Tottenham Hotspur
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Leicester City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Tottenham Hotspur
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Leicester City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Tottenham Hotspur
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Leicester City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Tottenham Hotspur
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR24-08-2024KháchFulham5 ngày
ENG PR31-08-2024ChủAston Villa12 ngày
ENG PR14-09-2024KháchCrystal Palace26 ngày
Tottenham Hotspur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR24-08-2024ChủEverton5 ngày
ENG PR31-08-2024KháchNewcastle United12 ngày
ENG PR14-09-2024ChủArsenal26 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương
Án treo giò
Tottenham Hotspur
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Leicester City VS Tottenham Hotspur ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues