So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
2
1.00
1.02
3.75
0.84
1.21
7.50
12.00
Live
0.88
2
1.01
0.88
3.25
1.01
1.19
7.70
14.00
Run
1.40
0.25
0.60
6.25
3.5
0.05
1.04
15.00
56.00
BET365Sớm
0.88
2
1.02
1.03
3.5
0.87
1.18
7.50
11.00
Live
1.02
2
0.91
0.89
3.25
1.01
1.20
7.50
12.00
Run
0.17
0
4.00
4.50
3.5
0.16
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.94
2
0.94
1.01
3.5
0.85
1.19
6.60
11.00
Live
1.00
2
0.93
1.14
3.5
0.79
1.20
7.00
14.00
Run
1.05
0.25
0.87
1.14
3.5
0.77
1.06
9.60
153.00
188betSớm
0.89
2
1.01
1.03
3.75
0.85
1.21
7.50
12.00
Live
1.00
2
0.92
0.91
3.25
1.01
1.20
7.40
13.50
Run
3.44
0.25
0.20
7.14
3.5
0.05
1.01
23.00
51.00
SbobetSớm
0.98
2
0.92
1.03
3.5
0.85
1.19
6.20
9.60
Live
1.01
2
0.93
1.09
3.5
0.83
1.20
7.10
12.00
Run
1.23
0.5
0.73
10.00
3.5
0.02
1.08
8.20
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City
ChủHòaKhách
Brentford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester CitySo Sánh Sức MạnhBrentford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 4T 0H 2B
    2T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-] Manchester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201671466.7%
[ENG Premier League-] Brentford
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211191150.0%

Thành tích đối đầu

Manchester City            
Chủ - Khách
Manchester CityBrentford
BrentfordManchester City
BrentfordManchester City
Manchester CityBrentford
Manchester CityBrentford
BrentfordManchester City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR20-02-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.256.7011.00T0.841.751.04TX
ENG PR05-02-241 - 3
(1 - 1)
8 - 136.605.001.45T0.93-1.250.95TT
ENG PR28-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 44.754.401.66B1.06-0.750.82BX
ENG PR12-11-221 - 2
(1 - 1)
10 - 21.158.2016.50B0.952.250.93TX
ENG PR09-02-222 - 0
(1 - 0)
9 - 31.149.0018.50T1.042.50.84TX
ENG PR29-12-210 - 1
(0 - 1)
3 - 514.507.001.21T0.88-21.00BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Manchester City            
Chủ - Khách
West Ham UnitedManchester City
Manchester CityIpswich Town
ChelseaManchester City
Manchester UnitedManchester City
Manchester CityChelsea
FC BarcelonaManchester City
Manchester CityAC Milan
Manchester CityCeltic FC
Manchester CityManchester United
Manchester CityWest Ham United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR31-08-241 - 3
(1 - 2)
3 - 117.905.901.34T1.00-1.50.88TT
ENG PR24-08-244 - 1
(3 - 1)
10 - 11.1110.5021.00T0.902.50.98TT
ENG PR18-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 33.904.201.83T0.83-0.751.05TX
ENG FACS10-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 66.105.001.48H0.90-1.250.98BX
INT CF03-08-244 - 2
(2 - 0)
3 - 32.143.852.55T0.990.250.83TT
INT CF31-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 43.104.151.80H0.96-0.50.80BT
INT CF27-07-242 - 3
(1 - 2)
2 - 02.103.852.91B0.890.250.93BT
INT CF23-07-243 - 4
(1 - 3)
5 - 42.033.602.85B0.830.250.99BT
ENG FAC25-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 11.464.756.30B1.001.250.88TH
ENG PR19-05-243 - 1
(2 - 1)
11 - 21.1210.5018.50T1.022.750.86TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Brentford            
Chủ - Khách
BrentfordSouthampton
Colchester UnitedBrentford
LiverpoolBrentford
BrentfordCrystal Palace
BrentfordVfL Wolfsburg
WatfordBrentford
Estrela da AmadoraBrentford
BenficaBrentford
AFC WimbledonBrentford
BrentfordNewcastle United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR31-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 81.863.954.050.850.51.03T
ENG LC28-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 27.905.201.280.95-1.50.87X
ENG PR25-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 41.286.609.000.901.750.98X
ENG PR18-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 72.443.602.840.8001.08T
INT CF09-08-244 - 4
(2 - 2)
6 - 62.023.552.921.020.50.80T
INT CF03-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.803.502.090.94-0.250.88X
INT CF30-07-243 - 1
(1 - 1)
-
INT CF25-07-241 - 1
(1 - 1)
15 - 21.793.803.350.790.50.97X
INT CF20-07-242 - 5
(1 - 3)
7 - 35.204.651.400.91-1.250.91T
ENG PR19-05-242 - 4
(0 - 3)
3 - 02.944.302.141.00-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Manchester CitySo sánh số liệuBrentford
  • 25Tổng số ghi bàn20
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
Brentford
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Manchester City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
Brentford
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Manchester City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011163
Chủ0000131
Khách0011032
Brentford
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1011023
Chủ0011023
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Manchester City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300000000
Chủ100000000
Khách200000000
Brentford
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000001
Chủ200000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Manchester City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1410000003
Chủ0300000001
Khách1110000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200000000
Chủ0100000000
Khách1100000000
Brentford
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010100210
Chủ0010100210
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100000
Chủ0010100000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Manchester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC18-09-2024ChủWatford4 ngày
UEFA CL18-09-2024ChủInter Milan4 ngày
ENG PR22-09-2024ChủArsenal8 ngày
Brentford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC18-09-2024ChủLeyton Orient4 ngày
ENG PR21-09-2024KháchTottenham Hotspur7 ngày
ENG PR28-09-2024ChủWest Ham United14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Manchester City
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Manchester City VS Brentford ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues