So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Rukh Vynnyky
ChủHòaKhách
Veres
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rukh VynnykySo Sánh Sức MạnhVeres
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623196933.3%
[INT CF-] Veres
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301271250.0%

Thành tích đối đầu

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyVeres
VeresRukh Vynnyky
Rukh VynnykyVeres
VeresRukh Vynnyky
Rukh VynnykyVeres
VeresRukh Vynnyky
Rukh VynnykyVeres
Rukh VynnykyVeres
Rukh VynnykyVeres
VeresRukh Vynnyky
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D127-04-243 - 1
(0 - 1)
4 - 31.863.203.70T0.860.50.96TT
UKR D122-10-232 - 5
(0 - 2)
7 - 53.153.252.03T0.79-0.51.03TT
UKR D108-04-230 - 0
(0 - 0)
2 - 22.193.152.88H0.940.250.88TX
UKR D130-09-222 - 2
(2 - 1)
6 - 32.303.252.78H1.070.250.81TT
INT CF13-08-222 - 0
(2 - 0)
- T
UKR D111-12-211 - 1
(0 - 0)
9 - 82.303.052.80H1.050.250.77TH
UKR D107-08-212 - 1
(2 - 1)
1 - 62.263.352.63T1.050.250.77TT
INT CF11-07-211 - 0
(0 - 0)
8 - 6T
INT CF10-10-202 - 1
(2 - 0)
- T
UKRC27-08-191 - 2
(1 - 2)
7 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
Rukh VynnykyChernomorets Odessa
Obolon KievRukh Vynnyky
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyVeres
FC MynaiRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKryvbas
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
Rukh VynnykyLNZ Cherkasy
Metalist 1925 KharkivRukh Vynnyky
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D125-05-241 - 2
(0 - 0)
8 - 73.053.302.04B1.03-0.250.79BT
UKR D119-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.723.553.90T0.930.750.89TX
UKR D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 43.253.102.05H1.03-0.250.79BX
UKR D104-05-242 - 2
(1 - 1)
- 2.673.052.40H1.0100.81HT
UKR D127-04-243 - 1
(0 - 1)
4 - 31.863.203.70T0.860.50.96TT
UKR D122-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 65.103.701.52H0.81-11.01BX
UKR D113-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 53.153.152.05H1.03-0.250.79BX
UKR D107-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.284.807.70B0.941.50.88BT
UKR D101-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.073.103.20T0.810.251.01TX
UKR D116-03-241 - 4
(0 - 4)
7 - 63.103.152.07T1.00-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Veres            
Chủ - Khách
VeresFK Epitsentr Dunayivtsi
FK Epitsentr DunayivtsiVeres
Metalist 1925 KharkivVeres
VeresPFC Oleksandria
ZoryaVeres
VeresFC Mynai
Dynamo KyivVeres
Rukh VynnykyVeres
VeresDnipro-1
LNZ CherkasyVeres
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D202-06-243 - 1
(3 - 0)
- 1.374.356.200.941.250.88T
UKR D229-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 45.203.751.500.85-10.97X
UKR D125-05-241 - 2
(0 - 1)
9 - 32.613.452.250.77-0.251.05T
UKR D119-05-242 - 2
(2 - 1)
3 - 22.442.932.720.8001.02T
UKR D113-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 41.803.453.650.800.51.02X
UKR D106-05-243 - 1
(1 - 1)
6 - 11.943.203.450.940.50.88T
UKR D101-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 61.175.9010.501.0220.80H
UKR D127-04-243 - 1
(0 - 1)
4 - 31.863.203.70T0.860.50.96TT
UKR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 63.953.151.821.00-0.50.82H
UKR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.203.102.900.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Rukh VynnykySo sánh số liệuVeres
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem14XemXem4XemXem12XemXem46.7%XemXem12XemXem40%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Veres
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Rukh Vynnyky
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem8XemXem5XemXem17XemXem26.7%XemXem15XemXem50%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem2XemXem2XemXem11XemXem13.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Veres
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem14XemXem5XemXem11XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rukh Vynnyky
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2210022
Chủ0000000
Khách2210022
Veres
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Rukh Vynnyky
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010001003
Chủ000000000
Khách010001003
Veres
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001000000
Chủ000000000
Khách001000000
Thời gian ghi bàn thắng
Rukh Vynnyky
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1131201022
Chủ0000100002
Khách1131101020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120100010
Chủ0000100000
Khách1120000010
Veres
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1030010114
Chủ1010000103
Khách0020010011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1020010002
Chủ1000000002
Khách0020010000
3 trận sắp tới
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Veres
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Rukh Vynnyky
Chấn thương
Án treo giò
Veres
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Rukh Vynnyky VS Veres ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues