Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-3] Inverurie Loco Works |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 16 | 3 | 71.4% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 7 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
[SCO Highland League-17] Lossiemouth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 12 | 4 | 17 | 14.3% |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | 3 | 14 | 25.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 14-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 04-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 22-10-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 11-12-21 | 5 - 2 (2 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 31-07-21 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
SCO HL | 28-12-19 | 7 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 24-08-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 16-03-19 | 7 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 15-09-18 | 2 - 5 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lossiemouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
SRC | 04-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.47 | 4.30 | 4.15 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
SCO HL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 4.40 | 4.35 | 1.44 | 0.96 | -1 | 0.74 | X | ||
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.26 | 3.80 | 2.42 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
SCO HL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Inverurie Loco Works |
Inverurie Loco Works |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 21-09-2024 | Khách | Keith | 3 ngày |
SCO HL | 05-10-2024 | Chủ | Nairn County | 17 ngày |
SCO HL | 12-10-2024 | Khách | Strathspey Thistle | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 21-09-2024 | Chủ | fraserburgh | 3 ngày |
SCO HL | 05-10-2024 | Khách | Huntly | 17 ngày |
SCO HL | 12-10-2024 | Chủ | Wick Academy | 24 ngày |