Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-] Brechin City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
[SCO Highland League-] Inverurie Loco Works |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
Brechin City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 10-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 04-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 18-02-23 | 5 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 01-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 14 | T | ||||||||
SCO HL | 23-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 06-10-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brechin City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 31-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | B | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LC | 23-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.42 | 4.30 | 5.40 | B | 1.00 | 1.25 | 0.82 | B | T |
SCO LC | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | 4.15 | 4.00 | 1.59 | B | 1.01 | -0.75 | 0.81 | B | T |
SCO LC | 16-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.24 | 5.20 | 8.20 | B | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | X |
SCO LC | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | 15.00 | 8.50 | 1.07 | B | 0.94 | -2.5 | 0.82 | B | X |
SCO HL | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 10-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 9 | |||||||||
SCO HL | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
SCO HL | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 09-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brechin City |
Brechin City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 10-08-2024 | Khách | fraserburgh | 2 ngày |
SCO HL | 17-08-2024 | Chủ | Huntly | 9 ngày |
SCO HL | 24-08-2024 | Khách | Wick Academy | 16 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 10-08-2024 | Chủ | Clachnacuddin | 2 ngày |
SCO HL | 17-08-2024 | Khách | Banks o Dee | 9 ngày |
SCO HL | 24-08-2024 | Khách | Rothes | 16 ngày |