Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.9 0.95 0.5 0.9 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.4 1.85 3.6 3.4 1.85 3.6 |
Live | 0.95 0.5 0.9 0.95 0.5 0.9 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.4 1.85 3.6 3.4 1.85 3.6 |
25 0:1 | 0.87 0.5 0.92 1 0.75 0.8 | 0.9 2 0.9 0.9 3 0.9 | 1.9 3.25 4.33 3.4 3.4 2.1 |
HT 0:1 | 0.87 0.5 0.92 0.85 0.5 0.95 | 1 2.5 0.8 0.97 2.5 0.82 | 4.33 3.2 1.9 4.33 3.2 1.95 |
63 1:1 | -0.95 0.5 0.75 0.9 0.25 0.9 | 0.9 2 0.9 0.72 2.75 -0.93 | 5.5 3.1 1.72 2.4 2.05 6 |
65 2:1 | 0.82 0.25 0.97 -0.93 0.25 0.72 | 0.75 2.75 -0.95 0.82 3.75 0.97 | 2.37 2.05 6.5 1.16 5.5 26 |
68 1:1 | -0.98 0.25 0.77 0.97 0.25 0.82 | 0.9 3.75 0.9 0.97 2.75 0.82 | 1.14 6 29 2.6 1.9 6.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Arka Gdynia Sự kiện chính Ruch Chorzow
1
Phút
1
Martin Dobrotka
92'
kacper skora
89'
kacper skora
Joao De Oliveira
88'
wojciech zielnski
Jakub Staniszewski
82'
78'
Soma Novothny
74'
Łukasz Góra
Martin Konczkowski
74'
Łukasz Moneta
Wojciech Laski
68'
Soma Novothny
Karol Czubak
66'
Michał Marcjanik
63'
60'
Mateusz Szwoch
Nono
Szymon·Sobczak
vitalucci
58'
26'
Daniel Szczepan
6'
Andrej Lukić
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8Sút trúng1
- 92Tấn công nguy hiểm51
- 10Góc4
- 0Penalty0
- 111Tấn công92
- 0Thẻ đỏ1
- 18Sút không trúng3
- 55TL kiểm soát bóng45
- 1Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 16 | Bàn thắng | 7 |
1 | Bàn thua | 4 | 13 | Bàn thua | 19 |
3.33 | Phạt góc | 5.00 | 4.60 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Arka GdyniaTỷ lệ ghi bàn thắngRuch Chorzow
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 0
- 33
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 17
- 0
- 0
- 0
- 33
- 25