Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN Women's League One-11] Wuhan Sports University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 17 | 10 | 11 | 15.4% |
7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | 7 | 11 | 28.6% |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[CHN Women's League One-14] Fujian Nanan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0 | 2 | 11 | 6 | 35 | 2 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | 2 | 13 | 0.0% |
7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 21 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0.0% |
Wuhan Sports University (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Wuhan Sports University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.37 | 4.20 | 5.50 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | X |
CLW | 17-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 09-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CLW | 29-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CLW | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
CLW | 23-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
CLW | 17-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CLW | 19-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 5.40 | 4.00 | 1.40 | H | 0.98 | -1 | 0.72 | B | X |
CLW | 16-10-23 | 0 - 4 (0 - 0) | - | 11.50 | 6.30 | 1.05 | T | 0.80 | -2.25 | 0.80 | T | T |
CLW | 13-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.52 | 3.25 | 4.30 | T | 0.75 | 0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Fujian Nanan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Fujian Nanan (W)Yunnan Jiashijing W |
Fujian Nanan (W)Beijing Normal University (W) |
Foshan Athletics (W)Fujian Nanan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CLW | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CLW | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Wuhan Sports University (w) |
Wuhan Sports University (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|