So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
ChủHòaKhách
Shimshon Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Marmorek lrony RehovotSo Sánh Sức MạnhShimshon Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-] Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111161366.7%
[ISR Alef League-] Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6141118716.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D310-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
ISR D326-01-231 - 0
(1 - 0)
6 - 92.483.202.31B0.9200.78BX
ISR D323-09-221 - 0
(0 - 0)
3 - 4T
INT CF29-07-221 - 5
(0 - 1)
2 - 12.503.452.18T0.72-0.250.98TT
ISR D324-02-220 - 0
(0 - 0)
4 - 43.603.351.84H0.98-0.50.84BX
ISR D329-10-210 - 2
(0 - 0)
8 - 2B

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
Hapoel Bikat HayardenHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMS Hapoel Lod
Hapoel Marmorek lrony RehovotAS Ashdod
Hapoel HerzliyaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Kafr Qasim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Hapoel Kfar ShalemHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Shaarayim
SC Maccabi AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D326-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7T
ISR D319-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3T
ISR D312-04-244 - 1
(3 - 0)
5 - 4T
ISR D309-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 21.384.005.70T0.951.250.75TX
ISR D305-04-240 - 2
(0 - 1)
6 - 1B
ISR D329-03-242 - 2
(0 - 0)
6 - 0H
ISR D322-03-243 - 2
(0 - 1)
3 - 2T
ISR D316-03-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2B
ISR D312-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 32.422.752.67B0.7600.94BX
ISR D308-03-242 - 1
(2 - 0)
5 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Shimshon Tel Aviv            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivAS Ashdod
Hapoel HerzliyaShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivShimshon Kafr Qasim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivSport Club Dimona
Hapoel Kfar ShalemShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
SC Maccabi AshdodShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivIroni Modiin
Agudat Sport Nordia JerusalemShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D326-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 0
ISR D319-04-242 - 2
(1 - 0)
1 - 9
ISR D312-04-244 - 0
(0 - 0)
7 - 11.304.207.000.801.250.90T
ISR D309-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.633.052.260.9900.71X
ISR D304-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.493.152.320.9200.78X
ISR D328-03-244 - 4
(1 - 3)
6 - 11.413.955.300.7410.96T
ISR D321-03-243 - 0
(1 - 0)
0 - 4
ISR D315-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.682.942.291.0000.70X
ISR D312-03-240 - 2
(0 - 0)
4 - 62.722.962.250.71-0.250.99X
ISR D308-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.602.952.340.9500.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Hapoel Marmorek lrony RehovotSo sánh số liệuShimshon Tel Aviv
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem
Shimshon Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem7XemXem7XemXem5XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
614116.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4300012
Chủ3100010
Khách1200002
Shimshon Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng744131314
Chủ22212710
Khách5220164
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000102013
Chủ000002002
Khách000100011
Shimshon Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510363001
Chủ400221000
Khách110142001
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng23102233311
Chủ2200113114
Khách0110110227
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2210112305
Chủ2100002102
Khách0110110203
Shimshon Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2355141777
Chủ1223010556
Khách1132131221
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2142130230
Chủ1121010220
Khách1021120010
3 trận sắp tới
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Shimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Chấn thương
Án treo giò
Shimshon Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Đội hình ()
Dự bị
Shimshon Tel Aviv
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Marmorek lrony Rehovot VS Shimshon Tel Aviv ngày 03-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues