So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.25
0.82
1.03
2.75
0.83
2.31
3.30
2.61
Live
1.17
0.25
0.72
0.89
2.5
0.97
2.35
3.35
2.81
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
3.5
0.01
13.50
1.08
12.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
1.00
2.75
0.80
2.25
3.40
2.80
Live
1.02
0.25
0.82
0.82
2.5
1.02
2.30
3.60
2.87
Run
1.15
0
0.72
5.10
2.5
0.13
13.00
1.10
12.00
Mansion88Sớm
1.07
0.25
0.77
1.01
2.75
0.81
2.28
3.35
2.65
Live
0.97
0.25
0.93
0.90
2.5
0.98
2.35
3.30
2.68
Run
1.07
0
0.85
4.16
2.5
0.16
10.00
1.15
8.90
188betSớm
1.07
0.25
0.83
1.04
2.75
0.84
2.31
3.30
2.61
Live
1.16
0.25
0.76
0.90
2.5
0.98
2.28
3.35
2.91
Run
1.07
0
0.83
4.34
2.5
0.13
12.50
1.09
11.50
SbobetSớm
0.86
0
1.00
1.04
2.75
0.80
2.36
3.09
2.53
Live
0.99
0.25
0.91
1.07
2.75
0.81
2.25
3.23
2.88
Run
1.17
0
0.77
4.00
2.5
0.17
9.80
1.16
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Thun
ChủHòaKhách
Grasshopper
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ThunSo Sánh Sức MạnhGrasshopper
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-] Thun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201851466.7%
[SWI Super League-] Grasshopper
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623175933.3%

Thành tích đối đầu

Thun            
Chủ - Khách
GrasshopperThun
ThunGrasshopper
ThunGrasshopper
GrasshopperThun
GrasshopperThun
ThunGrasshopper
ThunGrasshopper
GrasshopperThun
ThunGrasshopper
GrasshopperThun
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL26-05-241 - 1
(0 - 0)
19 - 01.943.603.50H0.940.50.94TX
INT CF13-01-240 - 0
(0 - 0)
- H
SUI Cup18-09-211 - 0
(0 - 0)
3 - 82.423.952.20T1.0000.82TX
INT CF17-07-212 - 3
(0 - 0)
- T
SUI CL23-04-213 - 1
(1 - 1)
7 - 32.213.452.65B1.020.250.80BT
SUI CL12-02-210 - 2
(0 - 1)
9 - 82.233.502.58B1.040.250.78BX
SUI CL11-12-203 - 1
(1 - 0)
6 - 52.583.602.31T1.0500.83TT
SUI CL02-11-201 - 1
(0 - 0)
7 - 61.853.653.25H0.850.50.97TX
INT CF07-01-202 - 0
(1 - 0)
10 - 31.953.703.00T0.950.50.81TX
SUI SL20-04-191 - 1
(0 - 0)
7 - 52.933.552.19H0.94-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Thun            
Chủ - Khách
GrasshopperThun
FC Wil 1900Thun
ThunVaduz
ThunSchaffhausen
BadenThun
Stade NyonnaisThun
ThunFC Sion
AarauThun
ThunBellinzona
ThunNeuchatel Xamax
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL26-05-241 - 1
(0 - 0)
19 - 01.943.603.50H0.940.50.94TX
SUI CL20-05-240 - 3
(0 - 0)
7 - 43.553.651.78T0.83-0.750.99TT
SUI CL17-05-246 - 3
(3 - 0)
5 - 81.454.454.90T1.011.250.81TT
SUI CL11-05-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.394.355.80T0.961.250.86TT
SUI CL03-05-241 - 5
(1 - 2)
5 - 105.204.451.41T0.85-1.250.97TT
SUI CL27-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 83.503.751.76H0.86-0.750.96BX
SUI CL22-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.403.502.40T0.9100.91TX
SUI CL19-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 112.733.652.09B0.94-0.250.88BH
SUI CL13-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.444.155.40T0.8011.02TX
SUI CL06-04-244 - 0
(0 - 0)
4 - 22.053.452.92T0.820.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Grasshopper            
Chủ - Khách
GrasshopperThun
Lausanne SportsGrasshopper
GrasshopperBasel
GrasshopperYverdon
LuzernGrasshopper
GrasshopperStade Ouchy
ServetteGrasshopper
GrasshopperLugano
YverdonGrasshopper
Young BoysGrasshopper
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL26-05-241 - 1
(0 - 0)
19 - 01.943.603.50H0.940.50.94TX
SUI SL21-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.933.753.400.930.50.95X
SUI SL18-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.303.602.701.070.250.81X
SUI SL14-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.873.753.600.870.51.01X
SUI SL10-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 51.813.903.701.020.750.86X
SUI SL04-05-243 - 2
(1 - 1)
4 - 41.843.753.700.840.51.04T
SUI SL20-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.494.405.400.8611.02X
SUI SL13-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 23.103.652.081.04-0.250.84X
SUI SL07-04-243 - 2
(1 - 0)
2 - 42.573.452.480.9800.90T
SUI SL04-04-243 - 0
(3 - 0)
2 - 81.554.354.900.9610.92H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

ThunSo sánh số liệuGrasshopper
  • 24Tổng số ghi bàn9
  • 2.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Thun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Grasshopper
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem15XemXem4XemXem20XemXem38.5%XemXem13XemXem33.3%XemXem24XemXem61.5%XemXem
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
19XemXem5XemXem4XemXem10XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Thun
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Grasshopper
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem14XemXem8XemXem17XemXem35.9%XemXem9XemXem23.1%XemXem25XemXem64.1%XemXem
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem5XemXem25%XemXem12XemXem60%XemXem
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem4XemXem21.1%XemXem13XemXem68.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Thun
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Grasshopper
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Thun
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Grasshopper
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Thun
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000000000
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000000000
Khách0000001000
Grasshopper
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Thun
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Grasshopper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Thun
Chấn thương
Án treo giò
Grasshopper
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Thun VS Grasshopper ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues